Định nghĩa của từ facetiously

facetiouslyadverb

một cách hài hước

/fəˈsiːʃəsli//fəˈsiːʃəsli/

Từ "facetious" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "facetious" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "facetus", có nghĩa là "joke" hoặc "chuyện vặt", và hậu tố "-ous", tạo thành một tính từ. Ban đầu, "facetious" có nghĩa là "jocular" hoặc "vui tươi", ám chỉ một cái gì đó hoặc một ai đó vui vẻ và hài hước. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi đôi chút. Đến thế kỷ 17, "facetious" bắt đầu gợi lên một chút mỉa mai, châm biếm hoặc chế giễu, ngụ ý rằng một cái gì đó được nói hoặc làm với một chút hài hước, nhưng cũng có một chút chế giễu. Trong cách sử dụng hiện đại, "facetiously" thường ám chỉ một giọng điệu vui tươi, nhưng cũng hơi chế giễu hoặc châm biếm. Bất chấp sự tiến hóa này, ý tưởng cốt lõi của "facetious" vẫn gắn liền với nguồn gốc vui tươi và hài hước của nó.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhôi hài, hài hước, dí dỏm

namespace
Ví dụ:
  • John was facetiously trying to convince the group that he had solved the Rubik's cube with his feet, but they knew it was just a joke.

    John đang cố gắng thuyết phục cả nhóm rằng anh đã giải được khối Rubik bằng chân, nhưng họ biết đó chỉ là một trò đùa.

  • Sarah facetiously alleged that the fire alarm was set off by her microwave popcorn, even though everyone knew she had been cooking a late-night meal in the kitchen.

    Sarah đùa rằng báo cháy là do bỏng ngô trong lò vi sóng của cô, mặc dù mọi người đều biết cô đang nấu bữa tối trong bếp.

  • After spilling orange juice all over himself, Mark facetiously exclaimed, "I guess this outfit just isn't working out for me today."

    Sau khi làm đổ nước cam lên người, Mark đùa rằng: "Tôi đoán bộ đồ này hôm nay không hợp với tôi."

  • Brian facetiously pleaded with his friends to let him hang out in the school library during the dance, insisting that it was his preferred method of having fun.

    Brian đã vui vẻ cầu xin bạn bè cho anh ấy ở lại thư viện trường trong buổi khiêu vũ, khăng khăng rằng đó là cách anh ấy thích để vui chơi.

  • Lucy facetiously introduced her new puppy as a robot that would run errands for her, but her family joked that they could tell it was just a typical poodle.

    Lucy đùa rằng chú chó con mới của cô là một chú robot sẽ chạy việc vặt cho cô, nhưng gia đình cô nói đùa rằng họ có thể nhận ra đó chỉ là một chú chó xù thông thường.

  • Erik facetiously requested silk pajamas and a gold-plated toothbrush for his birthday, joking that he was finally accepting his royal heritage.

    Erik đùa cợt yêu cầu được tặng bộ đồ ngủ bằng lụa và bàn chải đánh răng mạ vàng vào ngày sinh nhật, nói đùa rằng cuối cùng anh cũng chấp nhận di sản hoàng gia của mình.

  • Tom facetiously declared that he was allergic to exercise, rolling his eyes every time his friends suggested going for a run.

    Tom đùa rằng anh bị dị ứng với việc tập thể dục, và đảo mắt mỗi lần bạn bè rủ anh đi chạy bộ.

  • Lisa facetiously accused her co-worker of stealing her chair, huffing that she'd now have to pretend to like working from the hallway.

    Lisa đùa cợt cáo buộc đồng nghiệp đã lấy cắp ghế của mình, bực bội rằng từ giờ cô phải giả vờ thích làm việc ở hành lang.

  • Rachel facetiously blamed her cheese-fondue mishap on the cheese itself, insisting it had conspired to become chunky after she'd diligently followed the recipe.

    Rachel đùa cợt đổ lỗi sự cố phô mai fondue cho chính loại phô mai đó, khăng khăng rằng nó đã trở nên lợn cợn sau khi cô siêng năng làm theo công thức.

  • Jim facetiously claimed that he'd rather be a vegetable than learn French, much to the amusement of his polyglot friends.

    Jim đùa rằng anh thà sống thực vật còn hơn học tiếng Pháp, khiến những người bạn thông thạo nhiều ngôn ngữ của anh thấy buồn cười.