Định nghĩa của từ eyesight

eyesightnoun

thị lực

/ˈaɪsaɪt//ˈaɪsaɪt/

"Eyesight" là một từ ghép được hình thành từ các từ tiếng Anh cổ "ēage" (mắt) và "sihþ" (tầm nhìn). Nó xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 12, kết hợp hai từ để mô tả khả năng nhìn. Từ "ēage" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy, trong khi "sihþ" có liên quan đến tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, thể hiện nguồn gốc ngôn ngữ lâu đời của từ "eyesight". Sự kết hợp của hai khái niệm cốt lõi này trong việc nhìn – bản thân mắt và hành động nhận thức – đã tạo ra thuật ngữ lâu dài và đơn giản mà chúng ta sử dụng ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsức nhìn, thị lực

meaningtầm nhìn

namespace
Ví dụ:
  • After spending hours staring at a computer screen, my eyesight started to become blurry.

    Sau khi dành nhiều giờ nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính, thị lực của tôi bắt đầu trở nên mờ đi.

  • The elderly woman struggled with reading due to worsening eyesight caused by cataracts.

    Người phụ nữ lớn tuổi gặp khó khăn khi đọc vì thị lực ngày càng giảm do bệnh đục thủy tinh thể.

  • The ophthalmologist diagnosed the patient with nearsightedness, a condition that affects the eyesight and causes difficulty seeing faraway objects.

    Bác sĩ nhãn khoa chẩn đoán bệnh nhân bị cận thị, một tình trạng ảnh hưởng đến thị lực và gây khó khăn khi nhìn các vật ở xa.

  • Before corrective lenses were invented, people with impaired eyesight relied on magnifying glasses to read.

    Trước khi kính thuốc được phát minh, những người bị suy giảm thị lực phải dùng kính lúp để đọc.

  • Wearing sunglasses not only protects your eyes from the sun, but also improves eyesight in bright environments.

    Đeo kính râm không chỉ bảo vệ mắt bạn khỏi ánh nắng mặt trời mà còn cải thiện thị lực trong môi trường nhiều ánh sáng.

  • The resort offered a free eye test to all guests, as many people's eyesight becomes strained when exposed to the glare of the sun and saltwater.

    Khu nghỉ dưỡng cung cấp dịch vụ kiểm tra mắt miễn phí cho tất cả du khách, vì thị lực của nhiều người bị căng thẳng khi tiếp xúc với ánh nắng chói chang và nước mặn.

  • In order to prevent further damage to her eyesight, the doctor recommended wearing glasses and taking breaks from screens regularly.

    Để ngăn ngừa tổn thương thêm cho thị lực, bác sĩ khuyên cô nên đeo kính và thường xuyên nghỉ ngơi khỏi màn hình.

  • Some animals, such as eagles and owls, have exceptional eyesight that allows them to spot prey from miles away.

    Một số loài động vật, chẳng hạn như đại bàng và cú, có thị lực đặc biệt cho phép chúng phát hiện con mồi từ cách xa hàng dặm.

  • The research team aimed to find a cure for myopia, a common eyesight disorder that affects millions of people worldwide.

    Nhóm nghiên cứu đặt mục tiêu tìm ra phương pháp chữa cận thị, một chứng rối loạn thị lực phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.

  • The athlete's eyesight was significantly affected by constant exposure to the glare of the sun during training sessions, and they began experiencing migraines as a result.

    Thị lực của vận động viên bị ảnh hưởng đáng kể do phải liên tục tiếp xúc với ánh nắng chói chang trong các buổi tập luyện và do đó, họ bắt đầu bị đau nửa đầu.