Định nghĩa của từ excrescence

excrescencenoun

TUYỆT VỜI

/ɪkˈskresns//ɪkˈskresns/

Từ "excrescence" bắt nguồn từ tiếng Latin "excrescere", có nghĩa là "mọc ra hoặc nhô ra". Thuật ngữ excrescence ban đầu dùng để chỉ bất kỳ sự phát triển hoặc nhô ra bất thường nào từ một sinh vật sống không được coi là một phần tự nhiên hoặc bình thường của sinh vật đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển và bắt đầu được sử dụng cụ thể hơn trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau. Trong y học, excrescence được dùng để mô tả bất kỳ sự phát triển hoặc nhô ra bất thường nào từ cơ thể, chẳng hạn như khối u hoặc nốt ruồi có vẻ như được ghép hoặc bám bất thường vào da hoặc các mô khác. Trong địa chất, excrescence được dùng để mô tả các khối đá nhô ra khỏi bề mặt hoặc ranh giới, thường là do xói mòn hoặc phong hóa. Ví dụ, một excrescence ở vùng ven biển có thể mô tả một mỏm đá hoặc mũi đất nhô ra được hình thành do tác động của biển. Trong thực vật học, excrescence dùng để chỉ bất kỳ sự phát triển hoặc biến dạng bất thường nào của thực vật, chẳng hạn như phần nhô ra giống như mụn cóc trên thân hoặc lá. Mặc dù có nguồn gốc là thuật ngữ chỉ điều gì đó bất thường hoặc bệnh lý, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của từ excrescence đã trở nên trung tính và mang tính mô tả hơn, được sử dụng để mô tả đơn giản một hiện tượng khác biệt so với hình dạng bình thường hoặc mong đợi của một sinh vật sống hoặc đặc điểm địa chất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi

namespace
Ví dụ:
  • The wart on John's hand was a disturbing excrescence that he had been unsuccessful in getting rid of.

    Mụn cóc trên tay John là một khối u đáng lo ngại mà anh không thể loại bỏ được.

  • The molars that grew in the wrong place on Sarah's jawline were painful excrescences that interfered with her eating.

    Những chiếc răng hàm mọc sai vị trí trên đường viền hàm của Sarah là những khối u đau đớn gây cản trở việc ăn uống của cô.

  • The tumor on the left side of the tree trunk was an excrescence that grew unnaturally and distorted the tree's symmetry.

    Khối u ở phía bên trái thân cây là một khối u phát triển bất thường và làm biến dạng tính đối xứng của cây.

  • The gnarled growths on the roots of the plant were excrescences that prevented it from growing straight.

    Những khối u gồ ghề trên rễ cây là những khối u khiến cây không thể phát triển thẳng.

  • The additional knot on the wooden railing was an unwelcome excrescence that marred its otherwise elegant form.

    Nút thắt bổ sung trên lan can gỗ là một khối u không mong muốn làm hỏng hình dáng thanh lịch của nó.

  • The mole on the left corner of Jessie's lip was an excrescence that she found unsightly and wished to have removed.

    Nốt ruồi ở góc trái môi của Jessie là một khối u mà cô thấy khó coi và muốn loại bỏ.

  • The swelling on his wrist caused by the insect bite was an excrescence that made moving his arm difficult.

    Vết sưng trên cổ tay do vết côn trùng cắn là một khối u khiến việc cử động cánh tay trở nên khó khăn.

  • The protuberance on the iris of Sophie's eye was an excrescence that distinguished it from her other eye.

    Phần lồi ra trên mống mắt của Sophie là một khối u giúp phân biệt nó với mắt còn lại của cô.

  • The abnormal growth on the stone sculpture was an excrescence that ruined the artwork's harmony of shape.

    Sự phát triển bất thường trên tác phẩm điêu khắc đá là một khối u làm hỏng sự hài hòa về hình dáng của tác phẩm nghệ thuật.

  • The outgrowth on the plastic toy's head made it uncomfortable for children to carry and played against the toy's aesthetic values.

    Phần phát triển ở đầu đồ chơi bằng nhựa khiến trẻ em cảm thấy khó chịu khi mang theo và làm mất đi giá trị thẩm mỹ của đồ chơi.