tính từ
loại trừ
riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); độc chiếm, độc quyền
an exclusive interview: cuộc phỏng vấn dành riêng (cho một tờ báo)
exclusive right to sell something: độc quyền bán cái gì
độc nhất
one's exclusive occupation: công việc độc nhất của mình
Default
(Tech) loại trừ; duy nhất; chuyên nhất, độc chiếm, độc quyền