Định nghĩa của từ exclusion order

exclusion ordernoun

lệnh loại trừ

/ɪkˈskluːʒn ɔːdə(r)//ɪkˈskluːʒn ɔːrdər/

Thuật ngữ "exclusion order" có nguồn gốc từ lĩnh vực luật bằng sáng chế. Lệnh loại trừ là biện pháp khắc phục pháp lý do Ủy ban Thương mại Quốc tế Hoa Kỳ (ITC) cấp trong trường hợp một công ty bị cáo buộc vi phạm bằng sáng chế. Khi chủ sở hữu bằng sáng chế chứng minh rằng một sản phẩm nhập khẩu vi phạm bằng sáng chế của họ, họ có thể nộp đơn khiếu nại lên ITC. ITC có thẩm quyền ban hành lệnh loại trừ, cấm nhập khẩu sản phẩm vi phạm vào Hoa Kỳ. Lệnh này cũng có thể yêu cầu tiêu hủy bất kỳ sản phẩm vi phạm nào đã có trong nước. Mục đích của lệnh loại trừ là ngăn chặn việc nhập khẩu các sản phẩm vi phạm, từ đó giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của chủ sở hữu bằng sáng chế và tạo sân chơi bình đẳng cho tất cả các công ty trên thị trường. Lệnh loại trừ là biện pháp khắc phục pháp lý quan trọng trong các vụ kiện bằng sáng chế vì chúng có thể hiệu quả hơn so với thiệt hại dân sự, vốn chỉ cung cấp khoản bồi thường bằng tiền cho thiệt hại do hành vi vi phạm gây ra. Tóm lại, thuật ngữ "exclusion order" trong bối cảnh luật bằng sáng chế đề cập đến biện pháp khắc phục pháp lý do ITC cấp nhằm cấm nhập khẩu các sản phẩm vi phạm, nhằm mục đích ngăn chặn hành vi xâm phạm trái phép quyền sở hữu trí tuệ.

namespace
Ví dụ:
  • The government issued an exclusion order prohibiting all foreign nationals from entering the country due to the outbreak of a contagious disease.

    Chính phủ đã ban hành lệnh cấm nhập cảnh, cấm mọi công dân nước ngoài nhập cảnh vào nước này do dịch bệnh truyền nhiễm bùng phát.

  • The company's IT department enacted an exclusion order, restricting access to their network for any devices that do not meet their security requirements.

    Bộ phận CNTT của công ty đã ban hành lệnh loại trừ, hạn chế quyền truy cập vào mạng của họ đối với bất kỳ thiết bị nào không đáp ứng các yêu cầu bảo mật.

  • The judge granted an exclusion order preventing the defendant's lawyer from introducing certain evidence in the trial.

    Thẩm phán đã ban hành lệnh cấm luật sư của bị cáo đưa ra một số bằng chứng nhất định tại phiên tòa.

  • The school implemented an exclusion order forbidding students from bringing their pets to the campus, as some allergic students were affected.

    Nhà trường đã ban hành lệnh cấm học sinh mang theo vật nuôi đến trường vì một số học sinh bị dị ứng.

  • The restaurant manager issued an exclusion order to a rowdy group of customers, who were causing disturbance and harassing other diners.

    Người quản lý nhà hàng đã ra lệnh cấm một nhóm khách hàng ồn ào gây mất trật tự và quấy rối những thực khách khác.

  • The landlord implemented an exclusion order banning tenants from smoking inside the premises due to the health risks.

    Chủ nhà đã ban hành lệnh cấm người thuê nhà hút thuốc trong khuôn viên nhà vì lo ngại về sức khỏe.

  • The government passed an exclusion order prohibiting the importation of any goods manufactured in a specific country due to human rights violations.

    Chính phủ đã thông qua lệnh cấm nhập khẩu bất kỳ hàng hóa nào được sản xuất tại một quốc gia cụ thể do vi phạm nhân quyền.

  • The club manager enacted an exclusion order against a member following repeated rules violations, which affected the club's ambiance and other members' safety.

    Người quản lý câu lạc bộ đã ban hành lệnh cấm đối với một thành viên sau khi vi phạm nội quy nhiều lần, ảnh hưởng đến bầu không khí của câu lạc bộ và sự an toàn của các thành viên khác.

  • The hospital instituted an exclusion order, barring any visitors with respiratory symptoms due to an infectious disease outbreak.

    Bệnh viện đã ban hành lệnh cấm, cấm bất kỳ người thăm nào có triệu chứng về đường hô hấp do dịch bệnh truyền nhiễm bùng phát.

  • The festival organizer issued an exclusion order to vending stalls that failed to meet the safety, quality, and hygiene standards, for the safety of the attendees.

    Ban tổ chức lễ hội đã ban hành lệnh cấm đối với các gian hàng bán hàng không đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn, chất lượng và vệ sinh vì sự an toàn của những người tham dự.

Từ, cụm từ liên quan