Định nghĩa của từ ethyl alcohol

ethyl alcoholnoun

rượu etylic

/ˌeθɪl ˈælkəhɒl//ˌeθɪl ˈælkəhɔːl/

Thuật ngữ "ethyl alcohol" bắt nguồn từ công thức hóa học và cấu trúc của hợp chất. Ethyl alcohol, còn được gọi là etanol, là một hợp chất rượu có công thức phân tử C2H6O. Nó bao gồm hai nguyên tử cacbon (C), sáu nguyên tử hydro (H) và một nguyên tử oxy (O), tạo thành một phân tử mạch thẳng. Tiền tố "eth" trong ethyl bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "eth Papers", có nghĩa là hai. Điều này phản ánh thực tế là ethyl alcohol có hai nguyên tử cacbon trong cấu trúc phân tử của nó. Hậu tố "ol" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "oleos", có nghĩa là dầu hoặc chất béo, đó là vì nhiều loại rượu có mùi tương tự như chất béo hoặc dầu. Từ tiếng Latin "alcoholus" có nghĩa là rượu mạnh, được sử dụng để mô tả tác dụng gây say của ethyl alcohol khi lần đầu tiên được chưng cất từ ​​rượu vang. Theo thời gian, thuật ngữ alcohol đã dùng để chỉ tất cả các loại hợp chất rượu, bao gồm ethanol, methanol và isopropanol, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia dụng khác nhau. Tóm lại, từ rượu etylic là sự kết hợp giữa thuật ngữ hóa học và sự phát triển ngôn ngữ, bắt nguồn từ cấu trúc hợp chất và bối cảnh lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • The solution used for sterilization in the laboratory was a 70% ethyl alcohol solution.

    Dung dịch dùng để khử trùng trong phòng thí nghiệm là dung dịch cồn etylic 70%.

  • After washing my hands, I rubbed them with a cotton ball soaked in ethyl alcohol to kill any bacteria.

    Sau khi rửa tay, tôi chà tay bằng bông gòn thấm cồn etylic để tiêu diệt mọi vi khuẩn.

  • The travel clinic advised me to pack a small bottle of ethyl alcohol to disinfect cuts and wounds while traveling to prevent infections.

    Phòng khám du lịch khuyên tôi nên mang theo một chai cồn etylic nhỏ để khử trùng vết cắt và vết thương khi đi du lịch nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • In chemistry experiments, ethyl alcohol functions as a solvent for dissolving substances such as essential oils.

    Trong các thí nghiệm hóa học, rượu etylic có chức năng như một dung môi để hòa tan các chất như tinh dầu.

  • As an alcoholic beverage, ethyl alcohol is often distilled and aged to create premium wines and spirits.

    Là một loại đồ uống có cồn, cồn etylic thường được chưng cất và ủ để tạo ra các loại rượu vang và rượu mạnh cao cấp.

  • Excessive consumption of ethyl alcohol can lead to health problems such as liver damage, memory loss, and impaired judgment.

    Tiêu thụ quá nhiều rượu etylic có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như tổn thương gan, mất trí nhớ và suy giảm khả năng phán đoán.

  • Medical professionals use ethyl alcohol to clean and sanitize surgical equipment before procedures.

    Các chuyên gia y tế sử dụng cồn etylic để làm sạch và khử trùng dụng cụ phẫu thuật trước khi tiến hành thủ thuật.

  • In food preservation, ethyl alcohol is utilized as an antimicrobial agent to prevent spoilage and extend shelf life.

    Trong bảo quản thực phẩm, cồn etylic được sử dụng như một chất kháng khuẩn để ngăn ngừa hư hỏng và kéo dài thời hạn sử dụng.

  • Ethyl alcohol is also a component of certain fuels, such as gasoline, which can vaporize quickly and ignite when a spark is present.

    Cồn etylic cũng là thành phần của một số nhiên liệu, chẳng hạn như xăng, có thể bốc hơi nhanh chóng và bắt lửa khi có tia lửa.

  • Some people also use topical solutions of ethyl alcohol as a remedy for acne and oily skin, as it can help dry out the excess sebum.

    Một số người cũng sử dụng dung dịch cồn etylic tại chỗ như một phương pháp chữa mụn trứng cá và da dầu vì nó có thể giúp làm khô bã nhờn dư thừa.