Định nghĩa của từ ethnic minority

ethnic minoritynoun

dân tộc thiểu số

/ˌeθnɪk maɪˈnɒrəti//ˌeθnɪk maɪˈnɔːrəti/

Thuật ngữ "ethnic minority" xuất hiện vào những năm 1960 và 1970 như một phương tiện để mô tả những nhóm người không bao quanh mình bằng nền văn hóa đa số hoặc dân số bản địa của một quốc gia nhất định. Từ "minority" dùng để chỉ số lượng người ít hơn thuộc về một nhóm cụ thể so với dân số lớn hơn thống trị về mặt chính trị, kinh tế và văn hóa. Thuật ngữ "ethnic" trong bối cảnh này dùng để chỉ một tập hợp chung các truyền thống văn hóa và ngôn ngữ, thường được thừa hưởng từ tổ tiên và đóng vai trò là một cách để phân biệt những nhóm này với xã hội thống trị xung quanh họ. Việc sử dụng thuật ngữ này đã giúp công nhận và hợp pháp hóa những cộng đồng này, đặc biệt là trong bối cảnh hoạt động chính trị xung quanh các vấn đề về quyền công dân, công lý xã hội và hòa nhập. Thuật ngữ "ethnic minority" cũng có thể được sử dụng theo nhiều sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh lịch sử và chính trị mà nó được sử dụng. Trong một số trường hợp, nó được sử dụng để ám chỉ rằng những nhóm này bằng cách nào đó thấp kém hoặc ít đồng hóa hơn, trong khi ở những trường hợp khác, nó được coi là điểm tự hào và khẳng định trong việc khẳng định bản sắc của nhóm. Nhìn chung, trong khi thuật ngữ "ethnic minority" tiếp tục được sử dụng rộng rãi, nó cũng bị chỉ trích vì hàm ý được nhận thức của nó, vì một số người cho rằng nó củng cố khái niệm tách biệt và khác biệt hơn là sự hòa nhập và cơ hội bình đẳng. Do đó, các thuật ngữ thay thế như "cộng đồng văn hóa" hoặc "multicultural" đã được đề xuất như những cách bao hàm và trao quyền hơn để mô tả những xã hội đa dạng này.

namespace
Ví dụ:
  • Members of the ethnic minority group in this community face significant socioeconomic challenges due to lack of access to resources and employment opportunities.

    Các thành viên của nhóm dân tộc thiểu số trong cộng đồng này phải đối mặt với những thách thức kinh tế xã hội đáng kể do thiếu khả năng tiếp cận nguồn lực và cơ hội việc làm.

  • The local government is implementing policies to address the unique needs of the ethnic minority population, such as language programs and funding for cultural centers.

    Chính quyền địa phương đang thực hiện các chính sách nhằm giải quyết nhu cầu riêng của nhóm dân tộc thiểu số, chẳng hạn như các chương trình ngôn ngữ và tài trợ cho các trung tâm văn hóa.

  • The cultural heritage of ethnic minority communities is being celebrated through festivals and events that highlight their traditions and customs.

    Di sản văn hóa của các cộng đồng dân tộc thiểu số đang được tôn vinh thông qua các lễ hội và sự kiện làm nổi bật truyền thống và phong tục của họ.

  • Advocates for ethnic minority rights are demanding greater representation in leadership positions and calls for reforms that address systemic inequality.

    Những người ủng hộ quyền của các nhóm dân tộc thiểu số đang yêu cầu tăng cường đại diện ở các vị trí lãnh đạo và kêu gọi cải cách giải quyết tình trạng bất bình đẳng có hệ thống.

  • Studies have shown that ethnic minority students face disparities in education, such as lower graduation rates and underrepresentation in advanced courses.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng học sinh dân tộc thiểu số phải đối mặt với sự chênh lệch trong giáo dục, chẳng hạn như tỷ lệ tốt nghiệp thấp hơn và không được tham gia các khóa học nâng cao.

  • Many ethnic minority communities are disproportionately impacted by healthcare disparities, with limited access to quality medical care and higher rates of chronic diseases.

    Nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số chịu ảnh hưởng không cân xứng do sự chênh lệch về chăm sóc sức khỏe, với khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế chất lượng hạn chế và tỷ lệ mắc bệnh mãn tính cao hơn.

  • Ethnic minority groups sometimes experience prejudice and discrimination, leading to social exclusion and isolation.

    Các nhóm dân tộc thiểu số đôi khi phải chịu sự định kiến ​​và phân biệt đối xử, dẫn đến tình trạng bị xã hội ruồng bỏ và cô lập.

  • Efforts are being made to promote intercultural dialogue and understanding, encouraging greater acceptance and respect for the cultural values and differences of ethnic minority communities.

    Nhiều nỗ lực đang được thực hiện để thúc đẩy đối thoại và hiểu biết liên văn hóa, khuyến khích chấp nhận và tôn trọng hơn các giá trị và sự khác biệt về văn hóa của các cộng đồng dân tộc thiểu số.

  • Some ethnic minority individuals face challenges in their daily lives due to language barriers and cultural differences, particularly in areas such as healthcare, employment, and education.

    Một số người dân tộc thiểu số gặp phải nhiều thách thức trong cuộc sống hàng ngày do rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa, đặc biệt là trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, việc làm và giáo dục.

  • Policies that prioritize the needs of ethnic minority communities can help to bridge the gap in social and economic opportunities, creating a more just and equitable society.

    Các chính sách ưu tiên nhu cầu của cộng đồng dân tộc thiểu số có thể giúp thu hẹp khoảng cách về cơ hội xã hội và kinh tế, tạo ra một xã hội công bằng và bình đẳng hơn.