Định nghĩa của từ essential

essentialadjective

Thiết yếu

/ɪˈsɛnʃl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "essential" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "essential" hay "essentia" xuất hiện, bắt nguồn từ "esse", nghĩa là "là". Tiền tố "es-" bắt nguồn từ động từ "existere", nghĩa là "nổi bật" hoặc "xuất hiện". Trong tiếng Latin, "essentia" ám chỉ bản chất cơ bản hoặc tiềm ẩn của một thứ gì đó, điều khiến nó trở thành như vậy. Khái niệm này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "essential,", được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ngày nay, chúng ta sử dụng "essential" để mô tả một thứ gì đó cần thiết, quan trọng hoặc cơ bản đối với sự tồn tại, bản chất hoặc mục đích của thứ đó. Ví dụ, bác sĩ có thể tuyên bố một loại thuốc cụ thể là cần thiết để điều trị tình trạng bệnh của bệnh nhân, nhấn mạnh vai trò quan trọng của loại thuốc đó trong quá trình phục hồi của họ. Tôi hy vọng điều đó giúp bạn hiểu được nguồn gốc của từ quan trọng này!

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất

meaningcần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu

meaning(thuộc) tinh chất, tinh

exampleessential oil: tinh dầu

type danh từ

meaningyếu tố cần thiết

namespace

completely necessary; extremely important in a particular situation or for a particular activity

hoàn toàn cần thiết; cực kỳ quan trọng trong một tình huống cụ thể hoặc cho một hoạt động cụ thể

Ví dụ:
  • an essential part/feature of something

    một phần/tính năng thiết yếu của cái gì đó

  • an essential element/ingredient/component of something

    một yếu tố/thành phần/thành phần thiết yếu của cái gì đó

  • The local government is not able to provide essential services such as gas, water and electricity.

    Chính quyền địa phương không thể cung cấp các dịch vụ thiết yếu như gas, nước và điện.

  • Vitamins play an essential role in many body processes.

    Vitamin đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình của cơ thể.

  • The museum is closed while essential repairs are being carried out.

    Bảo tàng đóng cửa trong khi những sửa chữa cần thiết đang được tiến hành.

  • The charity will be taking food and essential supplies to six refugee camps.

    Tổ chức từ thiện sẽ cung cấp thực phẩm và nhu yếu phẩm thiết yếu cho sáu trại tị nạn.

  • This book is essential reading for all nature lovers.

    Cuốn sách này là cuốn sách cần thiết cho tất cả những người yêu thiên nhiên.

  • All events are free, but booking is essential.

    Tất cả các sự kiện đều miễn phí, nhưng việc đặt chỗ là cần thiết.

  • Money is not essential to happiness.

    Tiền không phải là điều cần thiết cho hạnh phúc.

  • Experience is essential for this job.

    Kinh nghiệm là điều cần thiết cho công việc này.

  • It is essential to keep the two groups separate.

    Điều cần thiết là phải tách biệt hai nhóm.

  • It is absolutely essential for all those involved in education to be computer-literate

    Điều vô cùng cần thiết đối với tất cả những người tham gia giáo dục là phải có kiến ​​thức về máy tính

  • It is essential that you have some experience.

    Điều cần thiết là bạn phải có một số kinh nghiệm.

Ví dụ bổ sung:
  • Although useful, the accessories are by no means essential.

    Mặc dù hữu ích nhưng các phụ kiện không có nghĩa là cần thiết.

  • Diet is crucial; exercise is equally essential.

    Chế độ ăn uống là rất quan trọng; tập thể dục cũng cần thiết không kém.

  • Do you consider these textbooks essential for the course?

    Bạn có coi những cuốn sách giáo khoa này là cần thiết cho khóa học không?

  • He believed that some form of religion was essential to human life.

    Ông tin rằng một số hình thức tôn giáo là cần thiết cho cuộc sống con người.

  • Increased competition makes it essential for the business to innovate.

    Sự cạnh tranh ngày càng tăng khiến doanh nghiệp phải đổi mới.

Từ, cụm từ liên quan

connected with the most important aspect or basic nature of somebody/something

kết nối với khía cạnh quan trọng nhất hoặc bản chất cơ bản của ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • The essential difference between Sara and me is in our attitude to money.

    Sự khác biệt cơ bản giữa Sara và tôi nằm ở thái độ của chúng tôi đối với tiền bạc.

  • He describes what he thinks is the essential nature of America.

    Anh ấy mô tả những gì anh ấy nghĩ là bản chất thiết yếu của nước Mỹ.

  • The essential character of the town has been destroyed by the new road.

    Đặc điểm cơ bản của thị trấn đã bị phá hủy bởi con đường mới.

  • The film captures an essential truth of adolescence

    Bộ phim nắm bắt được một sự thật thiết yếu của tuổi thanh xuân

Từ, cụm từ liên quan