Định nghĩa của từ escape room

escape roomnoun

phòng thoát hiểm

/ɪˈskeɪp ruːm//ɪˈskeɪp ruːm/

Thuật ngữ "escape room" lần đầu tiên xuất hiện ở Nhật Bản vào khoảng năm 2007, khi đó nó ban đầu được gọi là "sōsasen", có nghĩa là "trò chơi thoát hiểm" trong tiếng Anh. Tên này được đặt ra bởi D mai, một công ty đã tạo ra trò chơi theo phong cách phòng thoát hiểm đầu tiên có tên là "The Locked Room". Trò chơi này liên quan đến việc người chơi bị nhốt trong một căn phòng và phải giải các câu đố và manh mối để thoát ra trong một giới hạn thời gian nhất định. Khái niệm này nhanh chóng trở nên phổ biến ở Nhật Bản và đến năm 2011, đã có rất nhiều công ty phòng thoát hiểm cung cấp các trò chơi tương tự. Sự phổ biến của phòng thoát hiểm đã lan sang các quốc gia khác, bao gồm cả Hoa Kỳ, nơi lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ "escape room" được công bố là do Travis Knight, chủ sở hữu của Los Angeles Escape Games, trong một bài đăng trên Reddit vào năm 2013. Tên "escape room" là một thuật ngữ ngắn gọn và dễ hiểu hơn cho trò chơi so với tên tiếng Nhật ban đầu, điều này cho phép nó được công nhận rộng rãi hơn và phổ biến trên toàn thế giới. Tóm lại, thuật ngữ "escape room" là một thuật ngữ tương đối mới được thêm vào tiếng Anh, do công ty D mai của Nhật Bản sáng tạo ra và phổ biến ở các quốc gia khác nhờ tính đơn giản và dễ hiểu khi mô tả mục tiêu của trò chơi.

namespace
Ví dụ:
  • I can't wait to enter the escape room filled with challenging puzzles and clues, hoping to escape before time runs out.

    Tôi rất mong được bước vào căn phòng thoát hiểm đầy những câu đố và manh mối đầy thử thách, hy vọng có thể thoát ra trước khi hết giờ.

  • The group of friends nervously approached the exit of the escape room, relieved to have solved all the puzzles and escaped in record time.

    Nhóm bạn hồi hộp tiến đến lối ra của phòng thoát hiểm, nhẹ nhõm vì đã giải được hết các câu đố và trốn thoát trong thời gian kỷ lục.

  • The aroma of freshly brewed coffee wafted through the air as our team huddled around the table, frantically working to escape the intricately designed escape room.

    Mùi thơm của cà phê mới pha thoang thoảng trong không khí khi nhóm chúng tôi tụ tập quanh bàn, điên cuồng tìm cách thoát khỏi căn phòng thoát hiểm được thiết kế phức tạp.

  • The suspenseful music played in the background as we scanned the room for clues, determined to escape the escape room's clever tricks and traps.

    Âm nhạc hồi hộp vang lên trong khi chúng tôi quan sát căn phòng để tìm manh mối, quyết tâm thoát khỏi những mánh khóe và cạm bẫy thông minh trong phòng thoát hiểm.

  • The escape room seemed almost impossible at first, but with a little teamwork and persistence, we finally escaped with just minutes to spare.

    Lúc đầu, căn phòng thoát hiểm có vẻ gần như không thể, nhưng với một chút tinh thần đồng đội và sự kiên trì, cuối cùng chúng tôi đã thoát ra chỉ trong vài phút.

  • The escape room was like a maze, filled with twists and turns that left us finding our way in the dark.

    Phòng thoát hiểm giống như một mê cung, đầy những khúc quanh khiến chúng tôi phải tìm đường trong bóng tối.

  • As we escaped the room, we couldn't help but feel a sense of pride and accomplishment, knowing we had conquered the escape room's tricks and puzzles.

    Khi thoát khỏi căn phòng, chúng tôi không khỏi cảm thấy tự hào và thành tựu khi biết rằng mình đã chinh phục được các trò chơi và câu đố của phòng thoát hiểm.

  • The pressure was on as we frantically searched for the final clue to escape the escape room, our hearts racing with excitement and adrenaline.

    Áp lực đè nặng khi chúng tôi điên cuồng tìm kiếm manh mối cuối cùng để thoát khỏi phòng thoát hiểm, tim chúng tôi đập rộn ràng vì phấn khích và adrenaline.

  • The escape room challenged us in ways we never thought possible, forcing us to use all our senses and intelligence to escape.

    Phòng thoát hiểm thử thách chúng tôi theo cách mà chúng tôi chưa bao giờ nghĩ là có thể, buộc chúng tôi phải sử dụng mọi giác quan và trí thông minh để trốn thoát.

  • After hours of searching for clues and solving puzzles, we finally escaped the escape room, exhilarated and ready to take on whatever challenge comes our way next.

    Sau nhiều giờ tìm kiếm manh mối và giải câu đố, cuối cùng chúng tôi đã thoát khỏi phòng thoát hiểm, phấn khích và sẵn sàng đương đầu với bất kỳ thử thách nào sắp tới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches