Định nghĩa của từ fire escape

fire escapenoun

lối thoát hiểm

/ˈfaɪər ɪskeɪp//ˈfaɪər ɪskeɪp/

Thuật ngữ "fire escape" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một phản ứng trước số vụ hỏa hoạn gây tử vong ngày càng tăng ở các thành phố có các tòa nhà đông dân. Trước khi có lối thoát hiểm, cư dân thường bị mắc kẹt bên trong các tòa nhà đang cháy do thiếu lối thoát hiểm hoặc các biện pháp phòng cháy không đầy đủ. Năm 1887, một luật của Thành phố New York quy định rằng tất cả các tòa nhà mới xây cao hơn sáu tầng phải có lối thoát hiểm trong trường hợp hỏa hoạn. Lối thoát hiểm đầu tiên là thang đơn giản và hệ thống cầu thang ngoài trời thô sơ gắn vào tường ngoài của tòa nhà. Những cấu trúc thô sơ này thường nguy hiểm vì không chịu được sức nặng của nhiều người và dễ bị sập. Vào đầu những năm 1900, các thiết kế lối thoát hiểm tiên tiến hơn, bao gồm cầu thang kim loại có bệ nghỉ và ban công khép kín, đã được giới thiệu. Những hệ thống phức tạp hơn này đã trở thành các tính năng tiêu chuẩn của các tòa nhà mới, cuối cùng giúp giảm đáng kể số ca tử vong do hỏa hoạn trong tòa nhà. Bản thân từ "fire escape" đã không còn được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 khi các nhà thiết kế đưa các tính năng an toàn phòng cháy vào quy định xây dựng, khiến thuật ngữ này ít cần thiết hơn. Tuy nhiên, việc lắp đặt lối thoát hiểm vẫn là thành phần thiết yếu để đảm bảo an toàn cho cư dân trong tòa nhà trong những tình huống khẩn cấp.

namespace
Ví dụ:
  • The tenants on the fifth floor were relieved to find that the fire escape was still intact after the blaze that broke out in their building.

    Những người thuê nhà ở tầng năm đã thở phào nhẹ nhõm khi thấy cầu thang thoát hiểm vẫn còn nguyên vẹn sau vụ hỏa hoạn bùng phát trong tòa nhà của họ.

  • In case of emergency, always use the fire escape to safely exit the building and avoid accidentally walking into the flames.

    Trong trường hợp khẩn cấp, hãy luôn sử dụng cầu thang thoát hiểm để thoát khỏi tòa nhà một cách an toàn và tránh vô tình bước vào ngọn lửa.

  • The fire department drilled the building's occupants on how to use the fire escape effectively in case of a fire emergency.

    Sở cứu hỏa đã huấn luyện cư dân trong tòa nhà cách sử dụng cầu thang thoát hiểm hiệu quả trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn khẩn cấp.

  • The elderly lady living on the second floor was grateful for the fire escape as she had difficulty climbing stairs.

    Người phụ nữ lớn tuổi sống ở tầng hai rất biết ơn vì có cầu thang thoát hiểm vì bà gặp khó khăn khi leo cầu thang.

  • Fire inspectors warned the building owner to ensure that the fire escape was well maintained and free from obstructions.

    Thanh tra phòng cháy chữa cháy đã cảnh báo chủ tòa nhà phải đảm bảo lối thoát hiểm được bảo trì tốt và không có vật cản.

  • Due to the blistering heat, the building manager recommended that workers use the fire escape to enter and exit the structure instead of walking through the hot streets.

    Do thời tiết quá nóng, người quản lý tòa nhà khuyến cáo công nhân nên sử dụng cầu thang thoát hiểm để ra vào tòa nhà thay vì đi bộ trên đường phố nóng nực.

  • After spotting a neighbor's curtains on fire through the window, the person quickly escaped the building via the fire escape without suffering from any injury.

    Sau khi phát hiện rèm cửa của một người hàng xóm đang bốc cháy qua cửa sổ, người này đã nhanh chóng thoát khỏi tòa nhà qua cầu thang thoát hiểm mà không bị thương tích gì.

  • Following the arson attack, the police tape cordoned off the fire escape to prevent people from accessing the building.

    Sau vụ tấn công đốt phá, cảnh sát đã phong tỏa lối thoát hiểm để ngăn mọi người tiếp cận tòa nhà.

  • Without the fire escape, the residents of the upper floors would have been forced to wait for the FDNY's ladders or jump out of the window to safety.

    Nếu không có cầu thang thoát hiểm, cư dân ở các tầng trên sẽ buộc phải đợi thang của FDNY hoặc nhảy ra khỏi cửa sổ để thoát hiểm.

  • The fire escape also serves as a secondary exit for the building, helping to minimize congestion during an emergency evacuation.

    Cầu thang thoát hiểm cũng đóng vai trò là lối thoát thứ cấp cho tòa nhà, giúp giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn khi phải sơ tán khẩn cấp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches