Định nghĩa của từ checksum

checksumnoun

tổng kiểm tra

/ˈtʃeksʌm//ˈtʃeksʌm/

Thuật ngữ "checksum" bắt nguồn từ bối cảnh truyền dữ liệu máy tính, trong đó nó đề cập đến một thuật toán toán học được áp dụng cho một khối dữ liệu để đảm bảo độ chính xác của nó trong quá trình truyền. Thuật toán này tính toán một giá trị, được gọi là tổng kiểm tra, dựa trên nội dung của khối. Tổng kiểm tra sau đó được gửi cùng với khối như một phần thông tin bổ sung. Khi khối được nhận, người nhận sẽ tính toán tổng kiểm tra của riêng mình và so sánh với tổng kiểm tra đã nhận. Nếu các tổng kiểm tra này khớp nhau, thì rất có thể khối đã được truyền mà không có lỗi, vì bất kỳ lỗi nào trong khối cũng sẽ thay đổi giá trị tổng kiểm tra do người nhận tính toán. Quá trình thêm tổng kiểm tra vào dữ liệu này thường được gọi là kiểm tra tổng kiểm tra hoặc xác minh tổng kiểm tra. Tóm lại, từ "checksum" là một thuật ngữ máy tính mô tả việc sử dụng giá trị được tính toán để kiểm tra chéo độ chính xác của dữ liệu trong quá trình truyền, đảm bảo độ tin cậy và độ chính xác.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtổng kiểm tra, đặc số kiểm tra

namespace
Ví dụ:
  • The data transmission was successful as the checksum calculated by the receiving end matched the one generated by the sending end.

    Việc truyền dữ liệu thành công vì tổng kiểm tra do bên nhận tính toán trùng khớp với tổng kiểm tra do bên gửi tạo ra.

  • Before initiating the file transfer, the computer program verified the checksum of the source file to ensure its integrity.

    Trước khi bắt đầu chuyển tập tin, chương trình máy tính sẽ xác minh tổng kiểm tra của tập tin nguồn để đảm bảo tính toàn vẹn của nó.

  • The network administrator calculated the checksum of each packet before forwarding it to prevent errors in data transmission.

    Người quản trị mạng tính toán tổng kiểm tra của mỗi gói tin trước khi chuyển tiếp để tránh lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.

  • During the quality control process, the production line machines compared the calculated checksum of each product to the predetermined value to detect any errors.

    Trong quá trình kiểm soát chất lượng, các máy móc trên dây chuyền sản xuất sẽ so sánh tổng kiểm tra được tính toán của từng sản phẩm với giá trị được xác định trước để phát hiện bất kỳ lỗi nào.

  • As a security measure, the accounting software generated a unique checksum for every transaction to detect any fraud or data corruption.

    Để bảo mật, phần mềm kế toán tạo ra một mã kiểm tra duy nhất cho mỗi giao dịch để phát hiện mọi hành vi gian lận hoặc hỏng dữ liệu.

  • The cryptographer used a complex algorithm to compute the checksum of the sensitive data to ensure its authenticity and confidentiality.

    Nhà mật mã học đã sử dụng một thuật toán phức tạp để tính toán tổng kiểm tra của dữ liệu nhạy cảm nhằm đảm bảo tính xác thực và bảo mật của dữ liệu.

  • The error detection mechanism in the operating system employed the use of checksums to identify any corrupted data segments and repair them promptly.

    Cơ chế phát hiện lỗi trong hệ điều hành sử dụng tổng kiểm tra để xác định bất kỳ phân đoạn dữ liệu bị hỏng nào và sửa chữa chúng kịp thời.

  • The database system computed checksums for each record to ensure its consistency and accuracy across multiple branches.

    Hệ thống cơ sở dữ liệu tính toán tổng kiểm tra cho từng bản ghi để đảm bảo tính nhất quán và chính xác trên nhiều nhánh.

  • The software engineers implemented a validation algorithm to check the input data against the corresponding checksum to prevent any inconsistencies.

    Các kỹ sư phần mềm đã triển khai thuật toán xác thực để kiểm tra dữ liệu đầu vào với tổng kiểm tra tương ứng nhằm ngăn ngừa mọi sự không nhất quán.

  • The telecommunication system incorporated checksums in every message to ensure the accurate and timely delivery of data over the network.

    Hệ thống viễn thông tích hợp mã kiểm tra vào mọi tin nhắn để đảm bảo dữ liệu được truyền qua mạng chính xác và kịp thời.