Định nghĩa của từ enmesh

enmeshverb

enmesh

/ɪnˈmeʃ//ɪnˈmeʃ/

"Enmesh" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của từ tiếng Anh cổ "in" (có nghĩa là "in" hoặc "into") và từ tiếng Anh trung đại "mesh" (có nghĩa là "mạng lưới các sợi chỉ"). Nghĩa gốc của "enmesh" khá theo nghĩa đen, ám chỉ một thứ gì đó bị mắc vào lưới. Theo thời gian, từ này mang nghĩa bóng, ám chỉ việc bị mắc kẹt hoặc vướng vào một tình huống hoặc mối quan hệ phức tạp.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđánh (bằng) lưới (cá...)

meaninglàm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy

namespace
Ví dụ:
  • The unhealthy relationship between Jenny and her overbearing mother resulted in Jenny feeling enmeshed in her mother's emotional drama, which made it challenging for her to establish her own sense of identity.

    Mối quan hệ không lành mạnh giữa Jenny và người mẹ độc đoán của cô khiến Jenny cảm thấy bị cuốn vào những cảm xúc bi kịch của mẹ mình, điều này khiến cô gặp khó khăn trong việc thiết lập ý thức về bản sắc của riêng mình.

  • As a child, Michael was enmeshed in his parents' constant bickering and arguments, which left him feeling trapped and powerless to affect positive change within the relationship.

    Khi còn nhỏ, Michael luôn bị cuốn vào những cuộc cãi vã và tranh cãi liên miên của cha mẹ, khiến anh cảm thấy bị mắc kẹt và bất lực trong việc tạo ra sự thay đổi tích cực trong mối quan hệ.

  • The enmeshed relationship between John and his demanding boss led to John sacrificing his personal life and physical health to meet his boss's strict demands.

    Mối quan hệ phức tạp giữa John và ông chủ khó tính đã khiến John phải hy sinh cuộc sống cá nhân và sức khỏe thể chất của mình để đáp ứng những yêu cầu nghiêm ngặt của ông chủ.

  • Growing up, Sarah felt enmeshed in her family's strict set of values, which made it difficult for her to establish and assert her own beliefs and perspectives.

    Khi lớn lên, Sarah cảm thấy mình bị ràng buộc bởi những giá trị khắt khe của gia đình, điều này khiến cô khó có thể thiết lập và khẳng định niềm tin và quan điểm của riêng mình.

  • Tom's clingy and overly involved partner left Tom feeling suffocated and enmeshed in a relationship that lacked mutual respect and boundaries.

    Người bạn đời đeo bám và quá quan tâm của Tom khiến Tom cảm thấy ngột ngạt và vướng vào một mối quan hệ thiếu sự tôn trọng và ranh giới lẫn nhau.

  • The enmeshed relationship between the siblings led to them becoming interdependent, with each sibling relying heavily on the other for emotional support, which led to a lack of growth and independence.

    Mối quan hệ gắn bó giữa anh chị em khiến họ trở nên phụ thuộc lẫn nhau, mỗi anh chị em đều dựa rất nhiều vào người kia để được hỗ trợ về mặt tình cảm, dẫn đến việc thiếu sự phát triển và độc lập.

  • As a child, Rachel was enmeshed in her parents' toxic marriage, which left her feeling emotionally scarred and unable to form healthy relationships as an adult.

    Khi còn nhỏ, Rachel đã vướng vào cuộc hôn nhân không lành mạnh của cha mẹ, khiến cô cảm thấy bị tổn thương về mặt tình cảm và không thể xây dựng các mối quan hệ lành mạnh khi trưởng thành.

  • The enmeshed relationship between the parents and their adult children left the children feeling smothered and unable to fully individuate and assert their own needs and boundaries.

    Mối quan hệ phức tạp giữa cha mẹ và con cái trưởng thành khiến trẻ em cảm thấy bị kìm kẹp và không thể tự khẳng định bản thân cũng như khẳng định nhu cầu và ranh giới của mình.

  • Michael's enmeshed relationship with his alcoholic father left him feeling responsible for his father's wellbeing, which led to Michael neglecting his own needs and interests.

    Mối quan hệ phức tạp của Michael với người cha nghiện rượu khiến anh cảm thấy phải chịu trách nhiệm cho hạnh phúc của cha mình, điều này khiến Michael bỏ bê nhu cầu và sở thích của chính mình.

  • The enmeshed relationship between the siblings resulted in a lack of differentiation and individuation, as each sibling blended into the group dynamic, leaving no room for individual growth and development.

    Mối quan hệ gắn bó giữa anh chị em dẫn đến việc thiếu sự khác biệt và cá tính hóa, vì mỗi anh chị em đều hòa nhập vào động lực của nhóm, không còn chỗ cho sự phát triển và trưởng thành của từng cá nhân.