Định nghĩa của từ draftee

drafteenoun

người bị bắt đi lính

/ˌdrɑːfˈtiː//ˌdræfˈtiː/

Từ "draftee" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất do chính phủ Hoa Kỳ áp dụng chế độ nghĩa vụ quân sự. Trong bối cảnh này, nghĩa vụ quân sự ám chỉ việc bắt buộc những người đàn ông đủ điều kiện nhập ngũ. Do đó, người bị gọi nhập ngũ là người đã bị gọi nhập ngũ thông qua chế độ nghĩa vụ quân sự. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các cuộc xung đột trong tương lai, chẳng hạn như Thế chiến thứ hai và Chiến tranh Việt Nam, vì nghĩa vụ quân sự trở thành phương tiện phổ biến để tuyển mộ binh lính. Ngày nay, việc thực hành nghĩa vụ quân sự đã giảm sút, nhưng thuật ngữ "draftee" vẫn được sử dụng để mô tả những cá nhân bị gọi nhập ngũ theo chế độ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính quân dịch

namespace
Ví dụ:
  • During the Vietnam War, thousands of young men were drafted into military service as draftees.

    Trong Chiến tranh Việt Nam, hàng ngàn thanh niên đã bị bắt đi nghĩa vụ quân sự.

  • John had no desire to serve his country, but when he received his draft notice, he knew he had to report for duty as a draftee.

    John không hề mong muốn phục vụ đất nước, nhưng khi nhận được lệnh gọi nhập ngũ, anh biết mình phải trình diện để làm nhiệm vụ với tư cách là người lính.

  • The draftee arrived at boot camp feeling scared and uncertain, but he quickly adapted to the rigorous training regimen.

    Người lính nhập ngũ đến trại huấn luyện với tâm trạng sợ hãi và không chắc chắn, nhưng anh đã nhanh chóng thích nghi với chế độ huấn luyện nghiêm ngặt.

  • Some draftees struggled with the discipline and hardships of military life, while others thrived and went on to have successful careers.

    Một số người phải vật lộn với kỷ luật và những khó khăn của cuộc sống quân ngũ, trong khi những người khác lại thành công và có sự nghiệp thành công.

  • After finishing his tour of duty as a draftee, Joe was proud to have served his country and grateful for the leadership skills he had acquired.

    Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự, Joe tự hào vì được phục vụ đất nước và biết ơn những kỹ năng lãnh đạo mà anh đã có được.

  • The draftee's family back home prayed for his safe return, not knowing what horrors he might be facing on the front lines.

    Gia đình của người lính ở quê nhà cầu nguyện cho anh được trở về an toàn, không biết anh sẽ phải đối mặt với những điều kinh hoàng nào ở tiền tuyến.

  • The draftee's unit faced fierce enemy resistance, but he and his comrades fought courageously, rising to the challenge of their military obligation.

    Đơn vị của người lính phải đối mặt với sự kháng cự quyết liệt của kẻ thù, nhưng anh và các đồng đội đã chiến đấu dũng cảm, vượt qua thử thách của nghĩa vụ quân sự.

  • The draftee's bravery and sacrifice during his tour of duty in Vietnam earned him a Purple Heart and other medals for his service.

    Lòng dũng cảm và sự hy sinh của người lính nghĩa vụ trong thời gian phục vụ tại Việt Nam đã mang lại cho anh Huân chương Trái tim tím và nhiều huy chương khác vì sự phục vụ của mình.

  • As a draftee, the soldier learned to rely on his fellow soldiers, forming bonds that would last a lifetime.

    Khi bị bắt đi lính, người lính học cách dựa vào đồng đội, hình thành nên những mối quan hệ gắn bó kéo dài suốt đời.

  • After his discharge from the military, the draftee returned home, grateful for the opportunity to serve his country and for the lessons he had learned as a draftee.

    Sau khi xuất ngũ, người lính nghĩa vụ trở về nhà, biết ơn vì có cơ hội phục vụ đất nước và biết ơn những bài học đã học được khi là lính nghĩa vụ.