Định nghĩa của từ endow with

endow withphrasal verb

ban tặng cho

////

Nguồn gốc của cụm từ "endow with" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "endeden", có nghĩa là "provide" hoặc "ban tặng". Từ này phát triển theo thời gian, cuối cùng dẫn đến từ tiếng Anh hiện đại "endow". Tiền tố "en-" trong "endow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "on-", có nghĩa là "on" hoặc "in". Tiền tố này được sử dụng để tăng cường ý nghĩa của từ tiếp theo. Trong cách sử dụng ban đầu, từ "endow" ám chỉ hành động cung cấp thứ gì đó, chẳng hạn như của cải hoặc đất đai, dưới dạng quà tặng hoặc trợ cấp. Vào cuối thế kỷ 14, cụm từ "endow with" bắt đầu xuất hiện trong các văn bản viết, thể hiện hành động bằng lời nói "giving" hoặc "providing" một phẩm chất hoặc thuộc tính nhất định cho ai đó hoặc thứ gì đó. Ví dụ, trong cụm từ "endow a building with modern amenities", "endow" cầu khẩn hành động cung cấp "(tòa nhà)" chất lượng và các tính năng thuộc danh mục "modern amenities". Vì vậy, "endow with" về cơ bản là phần mở rộng của "endow", trong đó tiền tố "en-" làm rõ bối cảnh của hành động và thu hẹp phạm vi của động từ để bao hàm một đối tượng hoặc thực thể cụ thể.

namespace

to believe or imagine that somebody/something has a particular quality

tin hoặc tưởng tượng rằng ai đó/cái gì đó có một phẩm chất đặc biệt

Ví dụ:
  • She had endowed Marcus with the qualities she wanted him to possess.

    Bà đã ban cho Marcus những phẩm chất mà bà muốn anh có.

  • My imagination endowed Constantinople with all the magic of the East.

    Trí tưởng tượng của tôi đã ban tặng cho Constantinople tất cả sự kỳ diệu của phương Đông.

to give something to somebody/something

tặng cái gì đó cho ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • to endow somebody with a responsibility

    trao cho ai đó một trách nhiệm