Định nghĩa của từ received

receivedadjective

đã nhận

/rɪˈsiːvd//rɪˈsiːvd/

Từ "received" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "recevoir", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "recipere". "Recipere" là sự kết hợp của tiền tố "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "back") và động từ "capere" (có nghĩa là "lấy" hoặc "tóm lấy"). Vì vậy, nghĩa gốc của "received" là "lấy lại" hoặc "lấy thứ gì đó vào sở hữu của mình". Nghĩa này phát triển theo thời gian để bao hàm hành động chấp nhận thứ gì đó, cho dù đó là quà tặng, thông tin hay tin nhắn.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđược thừa nhận rộng rãi là đúng

namespace
Ví dụ:
  • Emily received a promotion at work as a reward for her hard work and dedication.

    Emily được thăng chức như một phần thưởng cho sự chăm chỉ và tận tụy của cô.

  • The package arrived yesterday, and I received it without any damage.

    Gói hàng đã đến vào hôm qua và tôi nhận được nó mà không bị hư hại gì.

  • After countless job applications, I finally received an interview request.

    Sau vô số đơn xin việc, cuối cùng tôi cũng nhận được lời mời phỏng vấn.

  • The school announced that students who scored over 90% in their final exams would receive scholarships.

    Nhà trường thông báo rằng những học sinh đạt điểm trên 90% trong kỳ thi cuối kỳ sẽ nhận được học bổng.

  • My partner surprised me with a bouquet of flowers and a heartfelt letter, making me feel truly received and loved.

    Người bạn đời của tôi đã làm tôi ngạc nhiên với một bó hoa và một lá thư chân thành, khiến tôi cảm thấy thực sự được chào đón và yêu thương.

  • The government has received heavy criticism for its inaction in addressing the environment crisis.

    Chính phủ đã nhận phải nhiều chỉ trích nặng nề vì không hành động trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng môi trường.

  • The singer received a standing ovation from the audience for her breathtaking performance.

    Nữ ca sĩ đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả cho màn trình diễn ngoạn mục của mình.

  • Following a rigorous selection process, the team received the prestigious award for their outstanding contribution.

    Sau quá trình tuyển chọn nghiêm ngặt, nhóm đã nhận được giải thưởng danh giá cho những đóng góp xuất sắc của mình.

  • In a shocking turn of events, the country received a ceasefire offer from its enemy.

    Trong một diễn biến gây sốc, đất nước đã nhận được lời đề nghị ngừng bắn từ kẻ thù.

  • Sarah received an apology from the airline for the inconvenience caused during her recent flight cancellation.

    Sarah đã nhận được lời xin lỗi từ hãng hàng không vì sự bất tiện gây ra trong lần hủy chuyến bay gần đây của cô.