Định nghĩa của từ en bloc

en blocadverb

trong khối

/ˌɒ̃ ˈblɒk//ˌɑ̃ː ˈblɑːk/

Cụm từ tiếng Pháp en bloc, có nghĩa là "trong một khối" hoặc "toàn bộ", được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả việc bán hoặc phát triển toàn bộ một tòa nhà, khu phức hợp hoặc khu phố cùng một lúc. Bán en bloc ban đầu phổ biến ở Pháp vào thế kỷ 19 khi chủ sở hữu bất động sản nhận ra lợi nhuận tiềm năng của việc bán toàn bộ các khối nhà thay vì các đơn vị riêng lẻ. Việc sử dụng en bloc lan sang các nước châu Âu khác và cuối cùng là đến các quốc gia nói tiếng Anh. Thuật ngữ này đã được công nhận trên toàn thế giới trong quá trình phát triển nhà ở đại chúng của Singapore vào những năm 1970, khi bán en bloc trở thành phương pháp phổ biến để trẻ hóa các khu phố đã phát triển và tạo ra lợi nhuận đáng kể cho chủ đất đồng thời cung cấp các cơ hội nhà ở mới. Ngày nay, en bloc thường được tìm thấy trong danh sách bất động sản, thuật ngữ bất động sản và các cuộc thảo luận về tài chính trên toàn cầu.

namespace
Ví dụ:
  • The shareholders voted to sell the company's assets en bloc to a rival corporation for a significant profit.

    Các cổ đông đã bỏ phiếu bán toàn bộ tài sản của công ty cho một công ty đối thủ để thu được lợi nhuận đáng kể.

  • The government plans to auction off a number of historic buildings en bloc to private developers as part of a regeneration project.

    Chính phủ có kế hoạch đấu giá một số tòa nhà lịch sử cho các nhà phát triển tư nhân như một phần của dự án tái thiết.

  • After several unsuccessful attempts to sell their properties separately, many homeowners in the neighborhood opted to sell their houses en bloc to a property developer.

    Sau nhiều lần cố gắng bán riêng lẻ bất động sản không thành công, nhiều chủ nhà trong khu vực đã quyết định bán nhà trọn gói cho một nhà phát triển bất động sản.

  • The student union proposed to sell off several clubs and societies en bloc in order to consolidate resources and focus on core activities.

    Hội sinh viên đề xuất bán một số câu lạc bộ và hội nhóm để hợp nhất nguồn lực và tập trung vào các hoạt động cốt lõi.

  • The company's board decided to sell its entire product line en bloc to a larger corporation, which was seen as a strategic move to cut costs and restructure the business.

    Hội đồng quản trị công ty đã quyết định bán toàn bộ dòng sản phẩm của mình cho một tập đoàn lớn hơn, được coi là một động thái chiến lược nhằm cắt giảm chi phí và tái cấu trúc doanh nghiệp.

  • The art collector decided to sell her entire collection en bloc to a museum, allowing her pieces to be showcased to a wider audience.

    Nhà sưu tập nghệ thuật đã quyết định bán toàn bộ bộ sưu tập của mình cho một viện bảo tàng, cho phép nhiều tác phẩm của bà được trưng bày cho nhiều đối tượng hơn.

  • The entertainment company announced that it would be selling its six theme parks en bloc to a French leisure group for $3.4 billion.

    Công ty giải trí này thông báo sẽ bán toàn bộ sáu công viên giải trí của mình cho một tập đoàn giải trí của Pháp với giá 3,4 tỷ đô la.

  • After years of struggling to make a profit, the video game company announced that it would be selling all of its intellectual property en bloc to a competitor.

    Sau nhiều năm vật lộn để kiếm lợi nhuận, công ty trò chơi điện tử này tuyên bố sẽ bán toàn bộ tài sản trí tuệ của mình cho một đối thủ cạnh tranh.

  • The real estate developer purchased an entire commercial district en bloc, allowing him to control the entire area and carry out his vision for its development.

    Nhà phát triển bất động sản đã mua toàn bộ một khu thương mại, cho phép ông kiểm soát toàn bộ khu vực và thực hiện tầm nhìn phát triển của mình.

  • The hotel chain announced that it would be selling off a number of its properties en bloc as part of a wider restructuring plan.

    Chuỗi khách sạn này thông báo rằng họ sẽ bán một số bất động sản của mình theo hình thức bán tập thể như một phần trong kế hoạch tái cấu trúc rộng hơn.

Từ, cụm từ liên quan