Định nghĩa của từ elephant seal

elephant sealnoun

hải cẩu voi

/ˈelɪfənt siːl//ˈelɪfənt siːl/

Từ "elephant seal" là tên gọi của một loài hải cẩu bản địa ở vùng biển quanh Nam Cực. Nguồn gốc của cái tên này có thể bắt nguồn từ những nhà thám hiểm đầu tiên bắt gặp loài hải cẩu này vào cuối thế kỷ 18. Những con hải cẩu này, có thể dài tới 6 mét và nặng tới 4.000 kg, có một số đặc điểm vật lý khiến những nhà thám hiểm đầu tiên nhớ đến loài động vật trên cạn lớn nhất thế giới - loài voi. Đôi tai lớn, cụp xuống, mõm dài và làn da nhăn nheo của chúng đều góp phần tạo nên sự so sánh này. Tuy nhiên, mãi đến năm 1775, cái tên "elephant seal" mới chính thức được nhà thám hiểm người Pháp Jean-Francois de Galaup, còn được gọi là Bá tước de Lapérouse, đặt ra. Trong chuyến thám hiểm Nam Cực, de Lapérouse đã bắt gặp một nhóm hải cẩu này và ấn tượng trước kích thước và đặc điểm nổi bật của chúng, đã đặt tên cho chúng là "éléphant de mer" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "voi biển" trong tiếng Anh. Theo thời gian, cái tên "elephant seal" đã tồn tại và những loài động vật có vú biển này vẫn được biết đến với cái tên đặc biệt này cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The research team carefully observed a group of elephant seals basking on the beach, recording their behavior and movements.

    Nhóm nghiên cứu đã cẩn thận quan sát một đàn voi biển đang tắm nắng trên bãi biển, ghi lại hành vi và chuyển động của chúng.

  • The male elephant seal weighed over 4,000 pounds and had a thick coat of blubber to keep him warm in the cold Antarctic waters.

    Con voi biển đực nặng hơn 4.000 pound và có lớp mỡ dày để giữ ấm trong vùng nước lạnh giá của Nam Cực.

  • The young elephant seals were still learning the ropes of swimming and hunting for food, often seen practicing their skills in shallow waters.

    Những chú voi biển con vẫn đang học cách bơi và săn mồi, thường được nhìn thấy đang luyện tập kỹ năng của mình ở vùng nước nông.

  • The elephant seal colony was buzzing with activity as the adult seals barked and called out to each other, communicating in their unique language.

    Đàn hải cẩu voi đang rộn ràng hoạt động khi những con hải cẩu trưởng thành sủa và gọi nhau, giao tiếp bằng ngôn ngữ riêng của chúng.

  • The seasonal migration of the elephant seals was a sight to behold as the majestic creatures swam thousands of miles between their breeding grounds in Antarctica and their feeding grounds in warmer waters.

    Cuộc di cư theo mùa của loài voi biển là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng khi những sinh vật hùng vĩ này bơi hàng nghìn dặm giữa nơi sinh sản của chúng ở Nam Cực và nơi kiếm ăn ở vùng nước ấm hơn.

  • The elephant seal's trunk-like snout was an adapted feature that helped them breathe through water, as they could hold their breath for over an hour.

    Chiếc mõm giống vòi của hải tượng là một đặc điểm thích nghi giúp chúng thở trong nước vì chúng có thể nín thở trong hơn một giờ.

  • The elephant seal's flippers were powerful and menacing, able to propel them through the water at startling speeds.

    Vây của hải tượng rất mạnh mẽ và đáng sợ, có thể đẩy chúng lướt qua mặt nước với tốc độ đáng kinh ngạc.

  • The female elephant seals gave birth to their pups on land, protecting them until they were old enough to swim and feed on their own.

    Những con voi biển cái sinh con trên cạn, bảo vệ con cho đến khi chúng đủ lớn để tự bơi và kiếm ăn.

  • The poignant scene of the mother elephant seal nursing her pup was a reminder of the delicate balance of life in the wild.

    Cảnh tượng xúc động của chú voi biển mẹ cho con bú là lời nhắc nhở về sự cân bằng mong manh của cuộc sống trong tự nhiên.

  • As the sun began to set, the elephant seal colony fell quiet, and the seals slept, roused only by the gentle sounds of the wind and the waves.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, đàn voi biển trở nên yên tĩnh, và chúng ngủ, chỉ bị đánh thức bởi âm thanh nhẹ nhàng của gió và sóng biển.