danh từ
điện não đồ
danh từ
điện não đồ
điện não đồ
/ɪˌlektrəʊɪnˈsefələɡræm//ɪˌlektrəʊɪnˈsefələɡræm/Từ "electroencephalogram" có nguồn gốc từ những năm 1920 từ sự kết hợp của ba từ tiếng Hy Lạp: "electron" (có nghĩa là hổ phách hoặc electron), "enkephalos" (có nghĩa là não) và "gramma" (có nghĩa là viết hoặc ghi âm). Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà thần kinh học người Đức Hans Berger, người đã phát minh ra kỹ thuật ghi lại hoạt động điện của não bằng cách sử dụng các điện cực trên da đầu. Công trình của Berger được xây dựng dựa trên khám phá trước đó về hoạt động điện của não của nhà thần kinh học người Pháp Étienne-Jules Marey vào những năm 1880. Thiết bị điện não đồ (EEG) của Berger lần đầu tiên được sử dụng ở người vào năm 1924 và kể từ đó đã trở thành một công cụ chẩn đoán được sử dụng rộng rãi cho các rối loạn thần kinh và tâm thần.
danh từ
điện não đồ
danh từ
điện não đồ
Trong quá trình nghiên cứu khoa học thần kinh, các nhà nghiên cứu đã sử dụng máy điện não đồ (EEGmachines) để theo dõi hoạt động não của những người tham gia.
Điện não đồ (EEG) cho thấy não của người tham gia xử lý các kích thích thị giác nhanh hơn khi được trình bày những hình ảnh quen thuộc.
Máy EEG phát hiện ra sự gia tăng đột biến trong hoạt động não khi người tham gia được nghe một âm thanh bất ngờ.
Các chuyên gia y tế sử dụng điện não đồ (EEG) để chẩn đoán bệnh động kinh và các rối loạn thần kinh khác ảnh hưởng đến chức năng não.
Điện não đồ (EEGmachine) ghi lại mô hình sóng não cho thấy người tham gia đang trong trạng thái ngủ sâu.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng máy điện não đồ (EEGmachines) để so sánh hoạt động não ở những người mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ với những người không mắc bệnh này.
Máy EEG cho phép các nhà khoa học quan sát phản ứng của não đối với các loại kích thích khác nhau, bao gồm đèn nhấp nháy và tín hiệu âm thanh.
Điện não đồ (EEG) là phương pháp không xâm lấn để đo hoạt động của não, do đó đây là công cụ hữu ích cho các nhà nghiên cứu cũng như chuyên gia y tế.
Bằng cách ghi lại dữ liệu điện não đồ (EEG) trong thời gian dài, bác sĩ có thể thu thập thông tin chi tiết về cách chức năng não thay đổi theo thời gian.
Điện não đồ (EEGmachine) tạo ra bản đồ chi tiết về hoạt động não của người tham gia, cho thấy các khu vực hoạt động mạnh và những khác biệt tiềm ẩn về nhận thức.