Định nghĩa của từ ecotype

ecotypenoun

kiểu sinh thái

/ˈiːkəʊtaɪp//ˈiːkəʊtaɪp/

Từ "ecotype" bắt nguồn từ các thuật ngữ "ecosystem" và "kiểu gen", hai thuật ngữ khoa học thường được sử dụng trong sinh thái học và di truyền học. Trong sinh thái học, hệ sinh thái đề cập đến một cộng đồng các sinh vật sống, cùng với môi trường vô tri của nó, hoạt động như một đơn vị. Trong khi đó, trong di truyền học, kiểu gen đề cập đến cấu tạo di truyền của một sinh vật, bao gồm cả gen di truyền và không di truyền. Do đó, kiểu gen là một biến thể di truyền riêng biệt đã tiến hóa để đáp ứng với các điều kiện môi trường của một hệ sinh thái cụ thể. Các kiểu gen có thể khác nhau đáng kể về các đặc điểm hình thái, sinh lý và sinh thái, chẳng hạn như kích thước, hình dạng, quá trình trao đổi chất và hành vi, cho phép chúng thích nghi và tồn tại tốt hơn trong môi trường tương ứng của chúng. Về bản chất, kiểu gen là kết quả của sự tương tác giữa kiểu gen và môi trường, và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bối cảnh di truyền và tiến hóa của các hệ sinh thái. Việc hiểu được cơ sở di truyền của sự biến đổi kiểu sinh thái đang ngày càng trở nên quan trọng trong các lĩnh vực như sinh học bảo tồn, nông học và công nghệ sinh học, vì nó có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về cơ chế thích nghi và đưa ra các chiến lược để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ thống sinh học.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(sinh học) kiểu sinh thái

meaningseasonal ecotype

meaningkiều sinh thái mùa

exampleclimatic ecotype-kiểu sinh thái khí hậu

namespace
Ví dụ:
  • The Arctic ecotype of the polar bear has thick fur and a layer of blubber to survive in cold, snowy environments.

    Kiểu sinh thái Bắc Cực của gấu Bắc Cực có bộ lông dày và một lớp mỡ để tồn tại trong môi trường lạnh giá và nhiều tuyết.

  • The coastal ecotype of the sea urchin prefers rocky coastlines with abundant food sources and sheltered bays to avoid strong waves.

    Kiểu sinh thái ven biển của nhím biển thích những bờ biển đá có nguồn thức ăn dồi dào và vịnh kín để tránh sóng mạnh.

  • The desert ecotype of the kangaroo rat can survive for long periods without drinking water due to its ability to conserve water and extract it from plant tissue.

    Kiểu sinh thái sa mạc của chuột túi có thể sống sót trong thời gian dài mà không cần uống nước do khả năng bảo tồn nước và chiết xuất nước từ mô thực vật.

  • The alpine ecotype of the marmot lives in high-altitude mountain environments and can tolerate low oxygen levels and extreme cold.

    Kiểu sinh thái núi cao của loài cầy thảo nguyên sống ở môi trường miền núi cao và có thể chịu được mức oxy thấp và giá lạnh khắc nghiệt.

  • The flooded forest ecotype of the bioluminescent mushroom emits light to attract insect prey in the absence of sunlight.

    Kiểu sinh thái rừng ngập nước của nấm phát quang sinh học phát ra ánh sáng để thu hút con mồi là côn trùng khi không có ánh sáng mặt trời.

  • The freshwater ecotype of the pearl mussel has a long lifespan and requires clean, unpolluted water with gravel substrate for successful reproduction.

    Kiểu sinh thái nước ngọt của trai ngọc có tuổi thọ cao và cần nguồn nước sạch, không bị ô nhiễm với nền sỏi để sinh sản thành công.

  • The rice paddy ecotype of the brown rice fish prefers shallow, muddy water with rice plants for food and shelter.

    Kiểu sinh thái ruộng lúa của cá gạo lứt thích vùng nước nông, nhiều bùn, có cây lúa làm thức ăn và nơi trú ẩn.

  • The salt marsh ecotype of the saltmarsh sparrow has adapted to flooding and saline conditions in tidal wetlands.

    Kiểu sinh thái đầm lầy mặn của loài chim sẻ đầm lầy mặn đã thích nghi với điều kiện lũ lụt và độ mặn ở vùng đất ngập nước thủy triều.

  • The sand dune ecotype of the silky glasswing butterfly has a transparent wing pattern that allows it to blend in with the sand and avoid predators.

    Kiểu sinh thái cồn cát của bướm cánh thủy tinh mượt có hoa văn cánh trong suốt cho phép chúng hòa mình vào cát và tránh kẻ thù.

  • The thermal spring ecotype of the boiling river bacterium thrives in extremely hot environments with temperatures exceeding 00°C.

    Kiểu sinh thái suối nước nóng của vi khuẩn sông sôi phát triển mạnh trong môi trường cực nóng với nhiệt độ vượt quá 00°C.

Từ, cụm từ liên quan