- The fisherman's echo sounder beeped as he lowered it into the depths of the ocean, revealing the location of hidden underwater treasures.
Máy dò âm thanh của ngư dân kêu bíp khi anh ta hạ nó xuống độ sâu của đại dương, tiết lộ vị trí của những kho báu ẩn giấu dưới nước.
- The submarine's echo sounder picked up the bounce of sound waves off a school of fish, providing the crew with valuable information about their location and size.
Máy đo độ sâu của tàu ngầm đã thu được tín hiệu phản xạ của sóng âm từ một đàn cá, cung cấp cho thủy thủ đoàn thông tin có giá trị về vị trí và kích thước của chúng.
- The sailor's echo sounder emitted a series of pings, echoing back with the sound of rocks and sand below the surface of the water.
Máy đo độ sâu của thủy thủ phát ra một loạt tiếng ping, phản hồi lại cùng với âm thanh của đá và cát bên dưới mặt nước.
- In the deep, dark waters, the echo sounder's sonar pinged relentlessly, cutting through the silence with a constant hum.
Trong vùng nước sâu và tối tăm, tiếng kêu của máy dò âm thanh liên tục vang lên, phá vỡ sự im lặng bằng tiếng ù ù không ngừng.
- The marine biologist's echo sounder registered a sharp increase in echoes, signaling the presence of a large whale in the vicinity.
Máy dò âm thanh của nhà sinh vật học biển đã ghi nhận sự gia tăng đột ngột của tiếng vang, báo hiệu sự hiện diện của một con cá voi lớn ở gần đó.
- The fisherman's echo sounder beeped in unison with the rhythmic hum of engine noise, guiding him through the twisting labyrinth of the ocean floor.
Máy dò âm thanh của ngư dân kêu bíp cùng nhịp với tiếng động cơ, dẫn đường cho anh ta đi qua mê cung quanh co dưới đáy đại dương.
- As the research vessel plowed deeper into the unknown, the echo sounder's sonar pinged back an otherworldly symphony, revealing the secrets of an ancient, forgotten realm.
Khi con tàu nghiên cứu tiến sâu hơn vào vùng biển chưa biết, thiết bị dò âm thanh đã phát ra một bản giao hưởng siêu nhiên, hé lộ những bí mật của một thế giới cổ xưa đã bị lãng quên.
- The yachtsman's echo sounder beeped a soft, familiar melody, echoing back the reassuring sound of home.
Máy dò âm thanh của người lái du thuyền phát ra một giai điệu nhẹ nhàng, quen thuộc, vọng lại âm thanh an ủi của quê nhà.
- In the dead of night, the echo sounder's eerie, cavernous reverberations seemed to dance around the hull, guiding the ship through the timeless, shimmering depths of the ocean.
Trong đêm tối, tiếng vang kỳ lạ, vang vọng của máy đo độ sâu dường như nhảy múa xung quanh thân tàu, dẫn dắt con tàu đi qua độ sâu lấp lánh, bất tận của đại dương.
- The oceanographer's echo sounder hummed a deep, resonant melody that echoed back through the ages, a testament to the timeless wisdom of the sea.
Máy dò âm thanh của nhà hải dương học ngân nga một giai điệu sâu lắng, vang vọng qua nhiều thời đại, minh chứng cho sự thông thái vượt thời gian của biển cả.