Định nghĩa của từ echo sounder

echo soundernoun

máy đo độ sâu

/ˈekəʊ saʊndə(r)//ˈekəʊ saʊndər/

Thuật ngữ "echo sounder" xuất phát từ những tiến bộ công nghệ trong ngành hàng hải vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900. Đo độ sâu bằng sóng âm là quá trình xác định độ sâu của nước bằng cách gửi tín hiệu âm thanh, thường ở dạng ping, và đo thời gian cần thiết để những tín hiệu đó phản hồi lại hoặc "phản hồi" từ đáy đại dương. Vào những ngày đầu của ngành hàng hải, thủy thủ dựa vào dây chì, dây thừng có trọng lượng với một vật nặng bằng chì ở đầu, để đo độ sâu. Phương pháp này tốn thời gian và khiến các thành viên phi hành đoàn gặp nguy hiểm. Do đó, các nhà nghiên cứu đã tìm cách đo độ sâu của nước chính xác hơn và an toàn hơn. Tiến sĩ John William Strutt, còn được gọi là Lord Rayleigh, đã khám phá ra các nguyên tắc của sonar, hay Định vị và Đo khoảng cách bằng âm thanh, vào năm 1901. Rayleigh nhận ra rằng các tín hiệu dưới nước có thể được sử dụng để xác định khoảng cách và mô tả công nghệ này là "báo hiệu tàu ngầm". Năm 1911, Robert Coat, một nhà vật lý người Anh, đã cấp bằng sáng chế cho máy dò âm thanh đầu tiên, sử dụng bộ chuyển đổi hình nón để gửi và nhận tín hiệu. Máy dò âm thanh nhanh chóng trở thành công cụ thiết yếu cho người đi biển và kể từ đó đã phát triển thành các thiết bị tinh vi sử dụng các thuật toán phần mềm tiên tiến và các kỹ thuật số để phân tích và hiển thị dữ liệu độ sâu và độ sâu nước một cách chính xác và nhanh chóng. Ngày nay, máy dò âm thanh là thành phần không thể thiếu của hệ thống dẫn đường trên nhiều loại tàu, từ tàu đánh cá nhỏ đến tàu chở hàng lớn.

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman's echo sounder beeped as he lowered it into the depths of the ocean, revealing the location of hidden underwater treasures.

    Máy dò âm thanh của ngư dân kêu bíp khi anh ta hạ nó xuống độ sâu của đại dương, tiết lộ vị trí của những kho báu ẩn giấu dưới nước.

  • The submarine's echo sounder picked up the bounce of sound waves off a school of fish, providing the crew with valuable information about their location and size.

    Máy đo độ sâu của tàu ngầm đã thu được tín hiệu phản xạ của sóng âm từ một đàn cá, cung cấp cho thủy thủ đoàn thông tin có giá trị về vị trí và kích thước của chúng.

  • The sailor's echo sounder emitted a series of pings, echoing back with the sound of rocks and sand below the surface of the water.

    Máy đo độ sâu của thủy thủ phát ra một loạt tiếng ping, phản hồi lại cùng với âm thanh của đá và cát bên dưới mặt nước.

  • In the deep, dark waters, the echo sounder's sonar pinged relentlessly, cutting through the silence with a constant hum.

    Trong vùng nước sâu và tối tăm, tiếng kêu của máy dò âm thanh liên tục vang lên, phá vỡ sự im lặng bằng tiếng ù ù không ngừng.

  • The marine biologist's echo sounder registered a sharp increase in echoes, signaling the presence of a large whale in the vicinity.

    Máy dò âm thanh của nhà sinh vật học biển đã ghi nhận sự gia tăng đột ngột của tiếng vang, báo hiệu sự hiện diện của một con cá voi lớn ở gần đó.

  • The fisherman's echo sounder beeped in unison with the rhythmic hum of engine noise, guiding him through the twisting labyrinth of the ocean floor.

    Máy dò âm thanh của ngư dân kêu bíp cùng nhịp với tiếng động cơ, dẫn đường cho anh ta đi qua mê cung quanh co dưới đáy đại dương.

  • As the research vessel plowed deeper into the unknown, the echo sounder's sonar pinged back an otherworldly symphony, revealing the secrets of an ancient, forgotten realm.

    Khi con tàu nghiên cứu tiến sâu hơn vào vùng biển chưa biết, thiết bị dò âm thanh đã phát ra một bản giao hưởng siêu nhiên, hé lộ những bí mật của một thế giới cổ xưa đã bị lãng quên.

  • The yachtsman's echo sounder beeped a soft, familiar melody, echoing back the reassuring sound of home.

    Máy dò âm thanh của người lái du thuyền phát ra một giai điệu nhẹ nhàng, quen thuộc, vọng lại âm thanh an ủi của quê nhà.

  • In the dead of night, the echo sounder's eerie, cavernous reverberations seemed to dance around the hull, guiding the ship through the timeless, shimmering depths of the ocean.

    Trong đêm tối, tiếng vang kỳ lạ, vang vọng của máy đo độ sâu dường như nhảy múa xung quanh thân tàu, dẫn dắt con tàu đi qua độ sâu lấp lánh, bất tận của đại dương.

  • The oceanographer's echo sounder hummed a deep, resonant melody that echoed back through the ages, a testament to the timeless wisdom of the sea.

    Máy dò âm thanh của nhà hải dương học ngân nga một giai điệu sâu lắng, vang vọng qua nhiều thời đại, minh chứng cho sự thông thái vượt thời gian của biển cả.

Từ, cụm từ liên quan