Định nghĩa của từ early night

early nightnoun

đêm sớm

/ˌɜːli ˈnaɪt//ˌɜːrli ˈnaɪt/

Thuật ngữ "early night" là một cách diễn đạt truyền thống của Anh-Anh dùng để mô tả thời điểm khi ánh sáng ban ngày mờ dần và trời bắt đầu tối vào buổi tối. Thường là gần hoàng hôn, thay đổi tùy theo thời điểm trong năm và địa điểm. Cách diễn đạt "early night" có thể chỉ thời điểm mọi người bắt đầu đi ngủ vì theo truyền thống, đây là thời điểm phải sử dụng các nguồn sáng như nến và đèn. Tuy nhiên, ngày nay, công nghệ hiện đại cho phép kéo dài thời gian chiếu sáng và đã thay đổi cách chúng ta sử dụng thuật ngữ "early night."

namespace
Ví dụ:
  • After a long and tiring day, she decided to have an early night to ensure a good night's sleep.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, cô quyết định đi ngủ sớm để đảm bảo có một giấc ngủ ngon.

  • The tutor advised his students to have an early night before their exam, in order to refresh their minds.

    Người hướng dẫn khuyên học sinh của mình nên đi ngủ sớm trước khi thi để tinh thần sảng khoái hơn.

  • He realized that he needed an early night to recover from his hangover and feel more alert for work the next day.

    Anh nhận ra rằng mình cần phải đi ngủ sớm để phục hồi sau cơn say và tỉnh táo hơn để làm việc vào ngày hôm sau.

  • They scheduled an early night for their young children, to help them adjust to a new time zone during their family holiday.

    Họ lên lịch cho các con nhỏ đi ngủ sớm để giúp chúng thích nghi với múi giờ mới trong kỳ nghỉ gia đình.

  • The pregnant lady was advised by her doctor to have an early night to improve her sleep patterns and reduce anxiety.

    Bác sĩ khuyên người phụ nữ mang thai nên đi ngủ sớm để cải thiện giấc ngủ và giảm bớt lo lắng.

  • After binge-watching some Netflix shows, he 'crashed' into bed, having an early night way before his usual bedtime.

    Sau khi xem một loạt chương trình trên Netflix, anh ấy "lao" vào giường và ngủ sớm hơn giờ đi ngủ thường lệ rất nhiều.

  • She set her alarm clock a little earlier than usual, so she could wind down and have an early night instead of staying up late.

    Cô ấy đặt đồng hồ báo thức sớm hơn bình thường một chút để có thể thư giãn và đi ngủ sớm thay vì thức khuya.

  • The shift worker explained that she needs to have early nights, as she has to wake up very early in the morning to go to work.

    Người làm ca giải thích rằng cô ấy cần phải đi ngủ sớm vì cô ấy phải thức dậy rất sớm vào buổi sáng để đi làm.

  • The athletes who were staying in the Olympic Village were required to have an early night, as the competition started early the next day.

    Các vận động viên lưu trú tại Làng Olympic phải đi ngủ sớm vì cuộc thi sẽ bắt đầu vào sáng sớm ngày hôm sau.

  • The elderly lady's doctor recommended that she have an early night for better health, as she had been having sleeping problems lately.

    Bác sĩ khuyên bà nên đi ngủ sớm để có sức khỏe tốt hơn vì gần đây bà gặp vấn đề về giấc ngủ.

Từ, cụm từ liên quan