Định nghĩa của từ stapes

stapesnoun

bàn đạp

/ˈsteɪpiːz//ˈsteɪpiːz/

Từ "stapes" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "staphylon", nghĩa đen là "hạt đậu nhỏ". Theo thuật ngữ giải phẫu, nó dùng để chỉ xương thứ ba và nhỏ nhất ở tai giữa, còn được gọi là xương nhỏ thính giác. Xương bàn đạp truyền sóng âm từ màng nhĩ đến tai trong, nơi chúng được ốc tai phát hiện. Việc sử dụng thuật ngữ tiếng Hy Lạp "staphylon" để mô tả xương tai có từ thời Hy Lạp cổ đại, nơi mà hình dạng giống như đá của xương giống như một hạt đậu nhỏ. Khi thính giác được hiểu chủ yếu phụ thuộc vào chuyển động của xương nhỏ này, thuật ngữ "stapes" đã được tiếng Latin, một ngôn ngữ quan trọng trong lĩnh vực khoa học y tế, chấp nhận. Cuối cùng, nó đã du nhập vào tiếng Anh và ý nghĩa của từ này vẫn không thay đổi kể từ đó. Nhìn chung, từ "stapes" là một ví dụ hấp dẫn về cách thuật ngữ khoa học có thể phát triển theo thời gian, bắt nguồn từ những tên gọi truyền thống phản ánh các đặc điểm và chức năng riêng biệt của nhiều cấu trúc giải phẫu khác nhau.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(giải phẫu) xương bàn đạp (trong lỗ tai)

namespace
Ví dụ:
  • The stapes, a small bone in the middle ear, transmits sounds from the eardrum to the inner ear.

    Xương bàn đạp, một xương nhỏ ở tai giữa, có chức năng truyền âm thanh từ màng nhĩ đến tai trong.

  • During the examination, the doctor used an otoscope to examine the eardrum and the stapes to ensure they were functioning properly.

    Trong quá trình khám, bác sĩ sử dụng ống soi tai để kiểm tra màng nhĩ và xương bàn đạp để đảm bảo chúng hoạt động bình thường.

  • In some cases of ear infection or injury, the stapes may become dislodged or damaged, affecting hearing ability.

    Trong một số trường hợp nhiễm trùng tai hoặc chấn thương, xương bàn đạp có thể bị trật hoặc hư hỏng, ảnh hưởng đến khả năng nghe.

  • The elderly man suffered from hearing loss due to the gradual deterioration of the stapes and other structures in his inner ear.

    Người đàn ông lớn tuổi bị mất thính lực do xương bàn đạp và các cấu trúc khác ở tai trong dần bị thoái hóa.

  • The ENT specialist explained to the patient that although the stapes was not causing pain, it might be contributing to the hearing impairment.

    Bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng giải thích với bệnh nhân rằng mặc dù xương bàn đạp không gây đau nhưng nó có thể góp phần gây ra tình trạng suy giảm thính lực.

  • The surgeon skillfully replaced the damaged stapes with a prosthesis during the ear surgery procedure.

    Bác sĩ phẫu thuật đã khéo léo thay thế xương bàn đạp bị hỏng bằng xương giả trong quá trình phẫu thuật tai.

  • The young child with frequent ear infections was at risk of damaging the stapes and compromising her hearing over time.

    Trẻ nhỏ bị nhiễm trùng tai thường xuyên có nguy cơ làm hỏng xương bàn đạp và suy giảm thính lực theo thời gian.

  • The research team conducting the study identified a gene that plays a role in the development of the stapes, shedding light on hearing disorders.

    Nhóm nghiên cứu thực hiện nghiên cứu đã xác định được một gen đóng vai trò trong sự phát triển của xương bàn đạp, làm sáng tỏ các rối loạn thính giác.

  • In order to preserve the integrity of the stapes during the procedure, the surgeon used a microscope to guide the precise manipulation of the bone.

    Để bảo vệ tính toàn vẹn của xương bàn đạp trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng kính hiển vi để hướng dẫn thao tác chính xác trên xương.

  • After a successful procedure to restore the function of the stapes, the patient's hearing dramatically improved, allowing her to enjoy conversations and music once again.

    Sau ca phẫu thuật thành công để phục hồi chức năng xương bàn đạp, thính lực của bệnh nhân đã cải thiện đáng kể, giúp cô có thể trò chuyện và nghe nhạc trở lại.