Định nghĩa của từ dusky

duskyadjective

Sao

/ˈdʌski//ˈdʌski/

Từ "dusky" có một lịch sử thú vị. Về cơ bản, nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dusque", có nghĩa là "dark" hoặc "mờ". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "fuscus", cũng có nghĩa là "tối". Theo thời gian, "dusque" đã phát triển thành "dusky" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cụ thể là màu tối, nâu hoặc vàng. Điều này thường liên quan đến hoàng hôn hoặc ánh sáng mờ dần của hoàng hôn, mang lại cho từ này một phẩm chất thơ mộng và gợi cảm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtối, mờ tối

meaningtối màu

namespace
Ví dụ:
  • The sun had set, and the air grew dusky as the sky turned from orange to deep shades of purple and pink.

    Mặt trời đã lặn và không khí trở nên u ám khi bầu trời chuyển từ màu cam sang sắc tím đậm và hồng.

  • The forest was alive with the sounds of nocturnal creatures as the dusky darkness enveloped the trees.

    Khu rừng trở nên sống động với âm thanh của các loài động vật sống về đêm khi bóng tối bao trùm lên những hàng cây.

  • As the day came to an end, the old church took on a dusky hue as the last rays of sun filtered through its stained glass windows.

    Khi ngày sắp kết thúc, nhà thờ cổ chuyển sang màu u ám khi những tia nắng cuối cùng chiếu qua những ô cửa sổ kính màu.

  • In the dim light of dusk, the silhouettes of birds took flight against the pink and orange horizon.

    Trong ánh sáng mờ ảo của hoàng hôn, hình bóng những chú chim bay vút lên nền trời hồng và cam.

  • The sunset left the sky with a dusky tint that tinted the clouds with a soft orange glow.

    Hoàng hôn buông xuống bầu trời với sắc hoàng hôn nhuộm những đám mây trong ánh sáng cam dịu nhẹ.

  • The tranquility of the dusky night was broken only by the soft hum of crickets and the occasional hoot of an owl.

    Sự yên tĩnh của màn đêm u ám chỉ bị phá vỡ bởi tiếng dế kêu và tiếng cú kêu thỉnh thoảng.

  • The dusky lane was lined with old houses, their roofs slumping and overgrown with moss, adding to their mysterious aura.

    Con đường tối tăm có những ngôi nhà cũ, mái nhà sụp xuống và phủ đầy rêu, càng làm tăng thêm vẻ bí ẩn của chúng.

  • Amidst the bustling city, a quiet alleyway presented an air of dusky calmness, a welcome retreat from the city's frenetic pace.

    Giữa thành phố nhộn nhịp, một con hẻm yên tĩnh mang đến bầu không khí tĩnh lặng, một nơi nghỉ ngơi thoải mái, tránh xa nhịp sống hối hả của thành phố.

  • The skies gradually turned dusky as the sun descended, bringing life to a hush as the city submerged into twilight.

    Bầu trời dần chuyển sang màu tối khi mặt trời lặn, mang lại sự tĩnh lặng khi thành phố chìm vào hoàng hôn.

  • The dusky aura of the night engulfed her senses, the perfumed air carrying scents she couldn't place, summoning an aura of mysterious intrigue.

    Không khí u ám của màn đêm bao trùm các giác quan của cô, không khí thơm ngát mang theo mùi hương mà cô không thể gọi tên, gợi lên một luồng hào quang đầy bí ẩn.