Định nghĩa của từ sequencer

sequencernoun

trình tự sắp xếp

/ˈsiːkwənsə(r)//ˈsiːkwənsər/

Thuật ngữ "sequencer" dùng để chỉ một thiết bị điện tử cho phép các nhạc sĩ tạo ra và thao tác các mẫu âm thanh theo thứ tự hoặc trình tự được xác định trước. Từ này bắt nguồn từ cuối những năm 1960 trong bối cảnh âm nhạc điện tử thử nghiệm. Các máy sắp xếp ban đầu được Robert Moog và những người tiên phong khác trong âm nhạc điện tử tạo ra như một cách để tự động lặp lại các nốt nhạc được chơi trên máy tổng hợp. Các máy sắp xếp đầu tiên, được gọi là máy sắp xếp dựa trên băng, sử dụng băng từ để ghi và phát lại các trình tự nốt nhạc. Các thiết bị này cồng kềnh, đắt tiền và đòi hỏi các kỹ năng kỹ thuật đáng kể để vận hành. Khi công nghệ tiên tiến, máy sắp xếp kỹ thuật số đã thay thế các máy sắp xếp dựa trên băng vì chúng cung cấp độ chính xác và tính linh hoạt cao hơn. Máy sắp xếp kỹ thuật số lưu trữ các trình tự trong bộ nhớ máy tính, thay vì trên băng vật lý, cho phép các nhạc sĩ thực hiện các điều chỉnh nhanh chóng và thử nghiệm với nhiều kết hợp âm thanh khác nhau. Vào những năm 1980, máy sắp xếp kỹ thuật số được sử dụng rộng rãi hơn trong các thể loại nhạc đại chúng như synthpop và new wave, góp phần tạo nên âm thanh của những bài hát hit như "Personal Jesus" của Depeche Mode và "Blue Monday" của New Order. Nhìn chung, khái niệm về máy sắp xếp đã phát triển nhanh chóng trong năm thập kỷ qua, nhưng tên gọi và chức năng cơ bản của nó vẫn nhất quán: cho phép các nhạc sĩ tạo ra các cảnh quan âm thanh phức tạp, nhiều lớp bằng cách tự động lặp lại và thao tác các nốt nhạc theo thứ tự được xác định trước.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(tin học) bộ sắp xếp dãy

namespace
Ví dụ:
  • The latest synthesizer software includes a powerful sequencer that allows musicians to create complex and intricate compositions.

    Phần mềm tổng hợp âm thanh mới nhất bao gồm một trình sắp xếp mạnh mẽ cho phép các nhạc sĩ tạo ra những bản nhạc phức tạp và tinh tế.

  • The sequencer in the drum machine allows the musician to program and customize the rhythm and timing of each drum sound.

    Bộ tạo nhịp trong máy đánh trống cho phép nhạc công lập trình và tùy chỉnh nhịp điệu và thời gian của từng âm thanh trống.

  • The sequencer in the MIDI device can be used to record and repeat specific patterns and melodies, making it an essential tool for loop-based music production.

    Bộ sắp xếp trong thiết bị MIDI có thể được sử dụng để ghi lại và lặp lại các mẫu và giai điệu cụ thể, khiến nó trở thành một công cụ thiết yếu cho sản xuất nhạc theo dạng vòng lặp.

  • The sequencer in the digital audio workstation software enables musicians to create multi-track recordings with precise timing and syncronization.

    Bộ sắp xếp trong phần mềm máy trạm âm thanh kỹ thuật số cho phép nhạc sĩ tạo ra các bản ghi âm nhiều bản nhạc với thời gian và sự đồng bộ chính xác.

  • The virtual sequencer can be used to create unique and challenging compositions by manipulating sequencing algorithms and probability tables.

    Máy sắp xếp chuỗi ảo có thể được sử dụng để tạo ra các tác phẩm độc đáo và đầy thử thách bằng cách thao tác các thuật toán sắp xếp chuỗi và bảng xác suất.

  • The sequencer in the hardware synth allows the musician to create complex arrangements by layering and manipulating multiple sequences simultaneously.

    Bộ sắp xếp trong phần cứng tổng hợp cho phép nhạc sĩ tạo ra các bản phối phức tạp bằng cách xếp lớp và xử lý nhiều chuỗi cùng lúc.

  • The sequencer in the modular synthesizer system allows the musician to create complex and modular music by interconnecting and programming multiple modules.

    Bộ sắp xếp trong hệ thống tổng hợp mô-đun cho phép nhạc sĩ tạo ra âm nhạc phức tạp và theo mô-đun bằng cách kết nối và lập trình nhiều mô-đun.

  • The sequencer in the DAW software is equipped with advanced features such as quantization, groove templates, and real-time swing.

    Bộ sắp xếp trong phần mềm DAW được trang bị các tính năng tiên tiến như lượng tử hóa, mẫu groove và swing thời gian thực.

  • The sequencer in the software synth enables the musician to create a wide range of sounds from classic synthesizer emulations to experimental glitches and noise.

    Bộ sắp xếp trong phần mềm tổng hợp cho phép nhạc sĩ tạo ra nhiều loại âm thanh khác nhau, từ các bản mô phỏng tổng hợp cổ điển đến các lỗi và tiếng ồn thử nghiệm.

  • The sequencer in the hybrid digital-analog synth combines the best of both worlds, offering the musician the flexibility and creativity of both digital and analogue sequencing.

    Bộ sắp xếp trong bộ tổng hợp kỹ thuật số-analog kết hợp những điểm tốt nhất của cả hai thế giới, mang đến cho nhạc sĩ sự linh hoạt và khả năng sáng tạo của cả trình tự kỹ thuật số và tương tự.

Từ, cụm từ liên quan

All matches