Định nghĩa của từ dropper

droppernoun

ống nhỏ giọt

/ˈdrɒpə(r)//ˈdrɑːpər/

Từ "dropper" trong bối cảnh dược phẩm dùng để chỉ một loại thuốc viên hoặc viên nang được thiết kế để hòa tan chậm trong miệng, giải phóng thuốc dần dần theo thời gian. Phương thức cung cấp thuốc này thường được ưa chuộng hơn viên nén giải phóng tức thời, đặc biệt là đối với các loại thuốc cần tác dụng kéo dài, chẳng hạn như thuốc chống tăng huyết áp, thuốc chống loạn thần và phương pháp điều trị bằng hormone. Nguồn gốc của thuật ngữ "dropper" có thể bắt nguồn từ các hình thức ban đầu của hệ thống cung cấp thuốc này, thực tế bao gồm một lọ nhỏ giọt bằng thủy tinh. Trong phương pháp này, thuốc sẽ được pha loãng trong dung dịch lỏng và được nhỏ giọt. Lọ nhỏ giọt bằng thủy tinh được sử dụng rộng rãi vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900, và tên "dropper" được sử dụng khi công nghệ cung cấp thuốc phát triển. Khi các công ty dược phẩm bắt đầu phát triển các phương pháp tinh vi hơn để cung cấp thuốc, ý tưởng về viên nang hoặc viên nén giải phóng chậm đã xuất hiện. Những thiết bị mới này chứa các vi cầu hoặc ma trận sáp chứa thuốc, có thể từ hòa tan hoặc tan chảy trong miệng, giải phóng thuốc trong một thời gian dài. Hiệu ứng kéo dài này có thể giúp giảm thiểu tần suất dùng thuốc cần thiết, giúp bệnh nhân dễ dàng tuân thủ chế độ dùng thuốc của mình hơn. Ngày nay, công nghệ ống nhỏ giọt vẫn là một phần thiết yếu của y học hiện đại, giúp cung cấp liệu pháp thuốc tối ưu cho nhiều tình trạng bệnh khác nhau. Là phương pháp giải phóng thuốc trong một thời gian dài, hệ thống phân phối "dropper" đã có một chặng đường dài từ nguồn gốc ban đầu của nó là một lọ nhỏ giọt thủy tinh đơn giản. Đây là một công nghệ mạnh mẽ đang giúp cách mạng hóa cách phân phối thuốc, mang lại sự tiện lợi, an toàn và hiệu quả hơn cho bệnh nhân trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningống nhỏ giọt

namespace
Ví dụ:
  • The pharmacist handed me a bottle of eye drops and instructed me to use the dropper twice daily.

    Dược sĩ đưa cho tôi một lọ thuốc nhỏ mắt và hướng dẫn tôi sử dụng ống nhỏ giọt hai lần mỗi ngày.

  • After my cataract surgery, I was prescribed eye drops to help promote healing and reduce inflammation. The dropper makes it easy for me to apply the medication directly into my eye.

    Sau ca phẫu thuật đục thủy tinh thể, tôi được kê đơn thuốc nhỏ mắt để giúp thúc đẩy quá trình lành bệnh và giảm viêm. Ống nhỏ giọt giúp tôi dễ dàng nhỏ thuốc trực tiếp vào mắt.

  • The doctor recommended ear drops to help alleviate the discomfort caused by my ear infection. The dropper helped me safely administer the medication into my ear canal.

    Bác sĩ khuyên dùng thuốc nhỏ tai để giúp làm giảm sự khó chịu do nhiễm trùng tai gây ra. Ống nhỏ giọt giúp tôi đưa thuốc vào ống tai một cách an toàn.

  • The nurse warned me that the medication in the nasal dropper may sting for a few seconds when I used it to treat my allergies.

    Y tá cảnh báo tôi rằng thuốc trong ống nhỏ mũi có thể gây xót trong vài giây khi tôi dùng để điều trị dị ứng.

  • The vet advised me to use an eye dropper to administer the eye medication to my dog, as it can be difficult to get them to cooperate with traditional oral medication.

    Bác sĩ thú y khuyên tôi nên dùng ống nhỏ mắt để nhỏ thuốc cho chó vì rất khó để chúng hợp tác với thuốc uống thông thường.

  • I accidentally dropped the dropper into the sink and had to retrieve it with tweezers to avoid contaminating the medication.

    Tôi vô tình làm rơi ống nhỏ giọt vào bồn rửa và phải dùng nhíp để lấy nó ra để tránh làm nhiễm bẩn thuốc.

  • The cough syrup dropper seemed to make administering the medication to my toddler a little less dreadful, as it provided a simple and more controlled way to deliver the syrup.

    Ống nhỏ giọt siro ho dường như giúp việc cho con tôi uống thuốc bớt đáng sợ hơn một chút vì nó cung cấp một cách đơn giản và kiểm soát tốt hơn để đưa siro vào cơ thể.

  • The dropper on the tea tree oil had a surprisingly small hole, making it difficult to dispense the medication evenly.

    Ống nhỏ giọt tinh dầu tràm trà có lỗ nhỏ đáng ngạc nhiên, khiến việc phân phối thuốc đều trở nên khó khăn.

  • The dropper in the contact solution seemed like it had been disrupted in transit, causing the solution to be unevenly distributed.

    Ống nhỏ giọt trong dung dịch tiếp xúc có vẻ như đã bị vỡ trong quá trình vận chuyển, khiến dung dịch phân bố không đều.

  • I double-checked the instructions to make sure I was using the dropper correctly, being careful not to touch the tip to prevent further contamination of the medication.

    Tôi kiểm tra lại hướng dẫn để đảm bảo mình sử dụng ống nhỏ giọt đúng cách, cẩn thận không chạm vào đầu ống để tránh thuốc bị nhiễm bẩn thêm.