Định nghĩa của từ drop out

drop outphrasal verb

bỏ học

////

Nguồn gốc của thuật ngữ "drop out" có thể bắt nguồn từ bối cảnh giáo dục của những năm 1960 tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, một xu hướng phổ biến nổi lên trong số những sinh viên đại học quyết định từ bỏ việc học và nghỉ học trước khi tốt nghiệp. Hành động rời khỏi chương trình, trường học hoặc tổ chức này được phân loại là "bỏ học". Thuật ngữ này lần đầu tiên trở nên phổ biến do liên quan đến phong trào phản văn hóa của thời đại đó, đặc trưng bởi sự biến động xã hội và chính trị, và nhấn mạnh vào quyền tự do cá nhân và tình cảm chống lại sự thiết lập. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả những sinh viên đại học rời đi để theo đuổi lối sống thay thế, chẳng hạn như đi du lịch, làm việc hoặc theo đuổi các hình thức giáo dục khác. Kể từ đó, ý nghĩa của "drop out" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ ai từ bỏ cam kết, mục tiêu hoặc tổ chức, trong bất kỳ bối cảnh nào. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, chính trị và cuộc sống cá nhân, chỉ người đã rời bỏ công việc, đảng phái chính trị hoặc ý tưởng. Nguồn gốc của từ này có vẻ tiêu cực, nhưng nó cũng có thể ám chỉ sự tự do lựa chọn và theo đuổi những con đường phi truyền thống.

namespace

to no longer take part in or be part of something

không còn tham gia hoặc là một phần của cái gì đó nữa

Ví dụ:
  • He has dropped out of active politics.

    Ông đã từ bỏ hoạt động chính trị.

  • a word that has dropped out of the language

    một từ đã biến mất khỏi ngôn ngữ

to leave school, college, etc. without finishing your studies

bỏ học, bỏ đại học, v.v. mà không hoàn thành việc học

Ví dụ:
  • to drop out of school/college

    bỏ học/cao đẳng

  • She started a degree but dropped out after only a year.

    Cô bắt đầu học đại học nhưng bỏ học chỉ sau một năm.

Từ, cụm từ liên quan

to reject the ideas and ways of behaving that are accepted by the rest of society

từ chối những ý tưởng và cách ứng xử được phần còn lại của xã hội chấp nhận

Từ, cụm từ liên quan