Định nghĩa của từ drone on

drone onphrasal verb

máy bay không người lái trên

////

Cụm từ "to drone on" bắt nguồn từ thuật ngữ "drone", theo truyền thống dùng để chỉ một con ong đực trong đàn ong mật không có khả năng thụ tinh cho ong chúa. Thay vào đó, những con ong này dành toàn bộ cuộc đời để thu thập mật hoa và phấn hoa để đóng góp cho phúc lợi của tổ ong. Tuy nhiên, chúng không tham gia vào quá trình sinh sản và không phát triển thành ong trưởng thành. Ong đực có cấu tạo giải phẫu và hành vi độc đáo là tạo ra âm thanh vo ve lớn, đơn điệu, được sử dụng để giao tiếp với mục đích bay theo đàn và giao phối. Tuy nhiên, tiếng vo ve liên tục và dai dẳng của chúng có thể gây khó chịu và đôi khi gây phiền nhiễu cho những con ong khác cũng như con người ở gần. Âm thanh vo ve đặc trưng này đã trở thành một cách diễn đạt tượng trưng được sử dụng trong lời nói của con người để mô tả giọng nói đơn điệu và nhàm chán của một ai đó, thiếu sự đa dạng, thú vị hoặc liên quan, gây nhàm chán và khó chịu cho người nghe giống như ong đực. Các cụm từ như "to drone on" đã trở thành một phần của tiếng Anh kể từ đầu thế kỷ 20.

namespace
Ví dụ:
  • The lecturer's presentation drifted into a drone as he kept repeating the same statistics and examples for an hour.

    Bài thuyết trình của diễn giả trở nên nhàm chán khi ông liên tục lặp lại những số liệu thống kê và ví dụ giống nhau trong suốt một giờ.

  • My neighbor's lawn mower created a droning sound that was almost unbearable throughout the afternoon.

    Máy cắt cỏ của hàng xóm tôi tạo ra tiếng ồn khó chịu suốt buổi chiều.

  • The hum of the air conditioning unit in my bedroom became a dull and persistent drone as the day progressed.

    Tiếng ồn của máy điều hòa trong phòng ngủ của tôi ngày càng trở nên buồn tẻ và dai dẳng.

  • The engine of the train carried a low, continuous drone that seemed to go on forever.

    Động cơ của tàu phát ra tiếng ồn trầm, liên tục dường như kéo dài vô tận.

  • John's description of the waterfall he visited was filled with droning paragraphs that failed to capture the grandeur of the place.

    Miêu tả của John về thác nước mà anh ấy đã ghé thăm chỉ toàn là những đoạn văn dài dòng không thể diễn tả hết được vẻ hùng vĩ của nơi này.

  • The eager bee buzzed around the flowers, but a nearby drone borer made a constant and booming drone that threatened to drown out the bee's gentle hum.

    Con ong háo hức bay vo ve quanh những bông hoa, nhưng một con ong đực gần đó liên tục kêu vo ve ầm ĩ, đe dọa lấn át tiếng vo ve nhẹ nhàng của con ong.

  • Our computer lab turned into a dull drone every time we opened the Photoshop software due to its complex systems and processing sounds.

    Phòng máy tính của chúng tôi trở nên buồn tẻ mỗi khi chúng tôi mở phần mềm Photoshop vì hệ thống phức tạp và âm thanh xử lý của nó.

  • My alarm clock's beep evolved into a droning noise as its battery began to fade, making it exhausting to ignore and get out of bed.

    Tiếng bíp của đồng hồ báo thức dần trở thành tiếng ồn khi pin bắt đầu yếu, khiến tôi mệt mỏi khi phải lờ nó đi và ra khỏi giường.

  • The monotonous numbers cranking sound from the calculator or adding machine would emit gradual droning sounds which can drive anyone crazy.

    Tiếng kêu đều đều của những con số từ máy tính hoặc máy tính cộng sẽ phát ra những âm thanh đều đều có thể khiến bất kỳ ai cũng phát điên.

  • The whirring of the ceiling fan sounded like a jarring drone when it shook the fragile light bulb, making a high-pitched hum nothing less than an irritant.

    Tiếng quạt trần quay vù vù nghe như tiếng máy bay không người lái chói tai khi nó rung chuyển bóng đèn mỏng manh, tạo ra tiếng ù the thé không gì khác ngoài sự khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan