Định nghĩa của từ longshore drift

longshore driftnoun

trôi dạt dọc bờ

/ˌlɒŋʃɔː ˈdrɪft//ˌlɔːŋʃɔːr ˈdrɪft/

Thuật ngữ "longshore drift" ám chỉ quá trình tự nhiên mà sóng di chuyển song song với bờ biển mang theo trầm tích và cát dọc theo bờ biển. Hiện tượng này có tên bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "longshore", dùng để mô tả góc mà tàu neo song song với bờ biển. Khái niệm trôi dạt dọc bờ biển lần đầu tiên được đưa ra bởi kỹ sư hàng hải người Pháp Alexandre Chaump brilliant vào giữa thế kỷ 19. Những quan sát của ông lưu ý rằng trầm tích được mang theo song song với bờ biển thay vì vuông góc với chúng, như trước đây vẫn nghĩ. Khám phá này đã giúp cải thiện hiểu biết của chúng ta về địa mạo và xói mòn bờ biển, cũng như cung cấp thông tin cho các chiến lược quản lý bờ biển như nuôi dưỡng bãi biển, bao gồm việc bổ sung trầm tích vào bờ biển bị xói mòn để bảo vệ cơ sở hạ tầng đã xây dựng.

namespace
Ví dụ:
  • The strong coastal current known as longshore drift carried seaweed and debris along the shoreline for miles.

    Dòng hải lưu mạnh ven biển được gọi là dòng chảy dọc bờ đã cuốn trôi rong biển và rác thải dọc theo bờ biển trong nhiều dặm.

  • Longshore drift moved the sandbars and created shifting channels in the beach, making it challenging for swimmers and beachgoers.

    Dòng chảy dọc bờ làm di chuyển các bãi cát và tạo ra các kênh chuyển động trên bãi biển, gây khó khăn cho người bơi và đi biển.

  • The waves' direction caused by longshore drift led to the erosion of the coastline in some areas and the deposition of sediment in others.

    Hướng sóng do trôi dạt dọc bờ biển dẫn đến xói mòn bờ biển ở một số khu vực và lắng đọng trầm tích ở những khu vực khác.

  • Along the beach, longshore drift transported small stones and pebbles from one end to another, creating attractive patterns in the sand.

    Dọc theo bãi biển, dòng nước chảy dọc bờ mang theo những viên đá nhỏ và sỏi từ đầu này đến đầu kia, tạo nên những họa tiết hấp dẫn trên cát.

  • Longshore drift has carved out sandspits and tidal flats across the coast, altering the landscape and shaping the shoreline.

    Dòng chảy dọc bờ đã tạo ra các bãi cát và bãi bồi trên khắp bờ biển, làm thay đổi cảnh quan và định hình đường bờ biển.

  • Beach managers and engineers take note of longshore drift patterns to design infrastructure such as seawalls and breakwaters that can protect coastal communities from storm surges and flooding.

    Các nhà quản lý và kỹ sư bãi biển chú ý đến mô hình trôi dạt dọc bờ biển để thiết kế cơ sở hạ tầng như kè biển và đê chắn sóng có thể bảo vệ cộng đồng ven biển khỏi bão và lũ lụt.

  • The study of longshore drift has contributed to a better understanding of coastal erosion and helped in developing strategies to manage coastlines and protect land.

    Nghiên cứu về trôi dạt bờ biển đã góp phần hiểu rõ hơn về tình trạng xói mòn bờ biển và giúp phát triển các chiến lược quản lý bờ biển và bảo vệ đất đai.

  • We noticed the impact of longshore drift while exploring the rugged coastline, observing how the sands were carried back and forth by the relentless currents.

    Chúng tôi nhận thấy tác động của hiện tượng trôi dạt dọc bờ biển khi khám phá bờ biển gồ ghề, quan sát cách cát bị dòng nước liên tục đưa qua lại.

  • The strength and direction of longshore drift vary over time and space, but the patterns are generally consistent in a specific region.

    Cường độ và hướng trôi dạt dọc bờ biển thay đổi theo thời gian và không gian, nhưng nhìn chung các mô hình này đều giống nhau ở một khu vực cụ thể.

  • The coastal erosion caused by longshore drift is a major environmental concern, which necessitates the implementation of protective measures to mitigate the impact and preserve coastal habitats.

    Xói mòn bờ biển do trôi dạt dọc bờ là mối quan ngại lớn về môi trường, đòi hỏi phải thực hiện các biện pháp bảo vệ để giảm thiểu tác động và bảo tồn môi trường sống ven biển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches