Định nghĩa của từ outliner

outlinernoun

người phác thảo

/ˈaʊtlaɪnə(r)//ˈaʊtlaɪnər/

Từ "outliner" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và bắt nguồn từ động từ 'to outline', có nghĩa là phác thảo hoặc vẽ các đặc điểm bên ngoài hoặc hình dạng của một cái gì đó. Trong bối cảnh viết và học thuật, một outliner đề cập đến một công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để tạo ra một bản tóm tắt có cấu trúc và có tổ chức của một đoạn văn bản dài hơn hoặc một lập luận. Bản tóm tắt này thường bao gồm các điểm chính, chủ đề phụ và các ý tưởng hỗ trợ được trình bày theo định dạng phân cấp giúp truyền đạt rõ ràng và súc tích các ý tưởng phức tạp. Thuật ngữ "outliner" cũng có thể mô tả một người có kỹ năng tạo dàn ý hoặc thích cách tiếp cận có tổ chức này khi viết. Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, những tiến bộ trong công nghệ đã dẫn đến sự phát triển của nhiều phần mềm và tài nguyên trực tuyến khác nhau để tạo và quản lý dàn ý.

namespace
Ví dụ:
  • The student preferred using an outliner tool to organize their ideas before starting their essay.

    Học sinh thích sử dụng công cụ lập dàn ý để sắp xếp ý tưởng trước khi bắt đầu bài luận.

  • The author's outline for their dissertation provided a clear structure and direction for their research.

    Bản phác thảo luận án của tác giả đã cung cấp cấu trúc và định hướng rõ ràng cho nghiên cứu của họ.

  • The outliner software allowed the freelance writer to easily rearrange and add points to their article's structure.

    Phần mềm lập dàn ý cho phép người viết tự do dễ dàng sắp xếp lại và thêm các điểm vào cấu trúc bài viết của mình.

  • The professor encouraged the class to create an outline for their final project to ensure a logical flow and coherent argument.

    Giáo sư khuyến khích lớp lập dàn ý cho dự án cuối kỳ để đảm bảo mạch lạc và lập luận chặt chẽ.

  • The outliner helped the aspiring novelist to plan and develop the plot, characters, and themes of their story.

    Người phác thảo giúp các tiểu thuyết gia đầy tham vọng lập kế hoạch và phát triển cốt truyện, nhân vật và chủ đề cho câu chuyện của họ.

  • The routine of creating an outline every day helped the professional researcher to stay focused and disciplined.

    Thói quen lập dàn ý mỗi ngày giúp các nhà nghiên cứu chuyên nghiệp luôn tập trung và có tính kỷ luật.

  • The marketing manager utilized their outliner to brainstorm and organize ideas for a new advertising campaign.

    Người quản lý tiếp thị đã sử dụng bản phác thảo của mình để động não và sắp xếp các ý tưởng cho một chiến dịch quảng cáo mới.

  • The outliner's bullet point format made it easy for the graphic designer to visually map out a presentation's hierarchy.

    Định dạng dấu đầu dòng của bản phác thảo giúp nhà thiết kế đồ họa dễ dàng lập sơ đồ phân cấp của bài thuyết trình một cách trực quan.

  • The software's outlining feature enabled the journalist to condense and clarify their article's main points before submitting it.

    Tính năng phác thảo của phần mềm cho phép nhà báo tóm tắt và làm rõ những điểm chính trong bài viết trước khi gửi.

  • The outliner helped the lawyer to summarize and argue their case points logically and persuasively in court.

    Người phác thảo đã giúp luật sư tóm tắt và lập luận các quan điểm trong vụ án một cách hợp lý và thuyết phục tại tòa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches