Định nghĩa của từ overstate

overstateverb

nói quá

/ˌəʊvəˈsteɪt//ˌəʊvərˈsteɪt/

Từ "overstate" là sự kết hợp của tiền tố "over-" và động từ "state". "Over-" biểu thị sự vượt quá hoặc vượt quá giới hạn thông thường. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ofer", có nghĩa là "trên, vượt quá". "State" bắt nguồn từ tiếng Latin "status", có nghĩa là "vị trí, điều kiện". Vì vậy, "overstate" theo nghĩa đen có nghĩa là "nói vượt quá giới hạn thông thường", ngụ ý sự cường điệu hoặc phóng đại sự thật. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnói quá, cường điệu, phóng đại

namespace
Ví dụ:
  • The speaker at the conference overstated the impact of the new technology, claiming it would revolutionize the industry, when in fact it still faces several challenges.

    Diễn giả tại hội nghị đã phóng đại tác động của công nghệ mới, khẳng định nó sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp, trong khi thực tế vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức.

  • The politician's campaign ads greatly overstated the effectiveness of his policies, leading to skepticism from the public.

    Các quảng cáo vận động tranh cử của chính trị gia này đã phóng đại quá mức hiệu quả của các chính sách, dẫn đến sự hoài nghi của công chúng.

  • The weather forecast for the weekend overstated the expected rainfall, causing many people to pack their umbrellas when the rain never materialized.

    Dự báo thời tiết cuối tuần đã phóng đại lượng mưa dự kiến, khiến nhiều người phải mang theo ô khi trời không mưa.

  • The CEO's boasts about the company's financial performance overstated the actual gains, leading to regulatory scrutiny.

    Những lời khoe khoang của CEO về hiệu suất tài chính của công ty đã phóng đại mức lợi nhuận thực tế, dẫn đến sự giám sát của cơ quan quản lý.

  • The movie trailer made the action scenes appear more intense and thrilling than they actually were in the final film.

    Đoạn giới thiệu phim khiến các cảnh hành động có vẻ dữ dội và hồi hộp hơn so với bản phim cuối cùng.

  • The laboratory report overstated the findings, exaggerating the significance of the results to appeal to funders.

    Báo cáo của phòng thí nghiệm đã phóng đại những phát hiện, cường điệu tầm quan trọng của kết quả để thu hút các nhà tài trợ.

  • The musician's publicity claimed he was selling out stadiums and filling arenas, but in reality, his concerts were only attracting modest crowds.

    Nhạc sĩ này tuyên bố rằng ông đã bán hết vé tại các sân vận động và lấp đầy các đấu trường, nhưng thực tế, các buổi hòa nhạc của ông chỉ thu hút được lượng khán giả khiêm tốn.

  • The research paper overstated the complexity of the experiments, which were actually straightforward and relatively easy to replicate.

    Bài nghiên cứu đã cường điệu hóa sự phức tạp của các thí nghiệm, trong khi thực tế chúng khá đơn giản và dễ lặp lại.

  • The athlete's post-match statements overstated the depth of his emotions, making it seem as though he had been devastated by the loss when in fact, he was simply disappointed.

    Những phát biểu sau trận đấu của vận động viên này đã cường điệu hóa cảm xúc của anh, khiến người ta có cảm giác như anh đã vô cùng đau khổ vì thất bại trong khi thực tế, anh chỉ đơn giản là thất vọng.

  • The book cover's tagline overstated the originality and uniqueness of the plot, leading to false expectations from the reader.

    Câu khẩu hiệu trên bìa sách đã cường điệu hóa tính nguyên bản và độc đáo của cốt truyện, dẫn đến kỳ vọng sai lầm từ người đọc.