Định nghĩa của từ dragon fruit

dragon fruitnoun

thanh long

/ˈdræɡən fruːt//ˈdræɡən fruːt/

Từ "dragon fruit" bắt nguồn từ vẻ ngoài độc đáo và hấp dẫn của loại quả kỳ lạ này. Vỏ quả được bao phủ bởi vảy hoặc gai nhỏ, giống như da của một con rồng, đó là lý do tại sao nó có tên như vậy. Tên gọi này cũng phản ánh màu sắc tươi sáng, rực rỡ mà loại quả này có thể có, với các biến thể từ đỏ sang vàng đến hồng. Trong khi tên gọi "dragon fruit" thường được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Anh, thì nó cũng được biết đến với các tên gọi khác trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như pitaya trong tiếng Tây Ban Nha và khostele trong tiếng Pháp. Bất kể tên gọi là gì, quả thanh long là một loại thực phẩm bổ dưỡng và thơm ngon bổ sung vào bất kỳ chế độ ăn uống nào, chứa nhiều vitamin và chất chống oxy hóa. Không có gì ngạc nhiên khi loại quả này trở nên phổ biến trong những năm gần đây, vì hương vị độc đáo và lợi ích sức khỏe của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The vendor displayed a colorful assortment of tropical fruits, including dragon fruit with its unique scaly skin.

    Người bán hàng trưng bày nhiều loại trái cây nhiệt đới đầy màu sắc, bao gồm cả thanh long với lớp vỏ vảy độc đáo.

  • The dragon fruit in my lunch salad added a sweet and slightly acidic flavor, making it both visually stunning and delicious.

    Quả thanh long trong món salad trưa của tôi có thêm hương vị ngọt và hơi chua, khiến món ăn vừa đẹp mắt vừa ngon miệng.

  • At the market, I couldn't resist the tempting red and yellow dragon fruit, knowing that it contained high levels of antioxidants.

    Ở chợ, tôi không thể cưỡng lại được sức hấp dẫn của quả thanh long đỏ và vàng vì biết rằng nó chứa hàm lượng chất chống oxy hóa cao.

  • The dragon fruit in my smoothie bowl provided a natural source of fiber and vitamins, making it a healthy choice for breakfast.

    Quả thanh long trong bát sinh tố của tôi cung cấp nguồn chất xơ và vitamin tự nhiên, khiến nó trở thành lựa chọn lành mạnh cho bữa sáng.

  • The vibrant pink flesh of the dragon fruit reminded me of watermelon, but its milder taste and texture were a welcome surprise.

    Phần thịt màu hồng tươi của quả thanh long khiến tôi nhớ đến dưa hấu, nhưng hương vị và kết cấu nhẹ nhàng hơn của nó thực sự là một bất ngờ thú vị.

  • I'm intrigued by the popularity of dragon fruit in Asian countries, where it's been enjoyed for thousands of years.

    Tôi rất tò mò về sự phổ biến của thanh long ở các nước châu Á, nơi loại quả này đã được ưa chuộng trong hàng ngàn năm.

  • The dragon fruit plant in my garden is thriving, and I'm excited to harvest some of its own fruit soon.

    Cây thanh long trong vườn nhà tôi đang phát triển tốt và tôi rất mong sớm được thu hoạch quả của cây.

  • The chef grated some dragon fruit into the dessert, adding a unique flavor and texture to the dish.

    Đầu bếp bào một ít thanh long vào món tráng miệng, tạo thêm hương vị và kết cấu độc đáo cho món ăn.

  • Dragon fruit has gained popularity in recent years due to its unique appearance and health benefits, and it's now widely available in many supermarkets.

    Thanh long ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây do hình dáng độc đáo và lợi ích cho sức khỏe, và hiện nay nó được bán rộng rãi ở nhiều siêu thị.

  • The scientist studied the genetics of dragon fruit, hoping to unlock the secrets of its unique properties and allow for its cultivation in new regions.

    Các nhà khoa học đã nghiên cứu đặc tính di truyền của thanh long, hy vọng có thể khám phá bí mật về đặc tính độc đáo của loại quả này và cho phép trồng nó ở những vùng mới.

Từ, cụm từ liên quan