Định nghĩa của từ double over

double overphrasal verb

gấp đôi

////

Cụm từ "double over" có nguồn gốc từ thế giới thể thao, đặc biệt là bóng đá (được gọi là bóng bầu dục bên ngoài Bắc Mỹ). Nó đề cập đến tình huống một đội đang thua với tỷ số cách biệt đáng kể và đội đối phương đã ghi được nhiều bàn thắng vào lưới họ. Thuật ngữ "over" là viết tắt của "over-weigh" và ban đầu được sử dụng trong đua ngựa để chỉ rằng một con ngựa đã về đích nhanh hơn một đối thủ khác. Trong bối cảnh cá cược thể thao, "over" có nghĩa là vượt quá một số lượng bàn thắng hoặc điểm nhất định, trái ngược với "under" có nghĩa là giữ dưới con số đó. Trong bóng bầu dục hiệp hội, một đội dẫn trước hai bàn được cho là có "lợi thế dẫn trước hai bàn". Nếu đội bị dẫn trước ghi thêm hai bàn nữa trước khi trận đấu kết thúc, họ sẽ lật ngược được thế thua, về cơ bản là gấp đôi đối thủ. Trong trường hợp này, cụm từ "double over" được sử dụng để mô tả sự thay đổi ngoạn mục và hiếm hoi. Trong khi thuật ngữ "double over" thường được nghe thấy nhất trong bóng đá, nó đã lan sang các môn thể thao khác, nơi các đội có thể dẫn trước và bị dẫn trước, chẳng hạn như giải bóng bầu dục và khúc côn cầu. Trong những trường hợp đó, nó ám chỉ một đội bị dẫn trước nhiều hơn một bàn thắng hoặc điểm số. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "double over" có thể bắt nguồn từ đua ngựa, nhưng nó đã được thế giới cá cược thể thao áp dụng và được sử dụng để mô tả một đội vượt qua được sự dẫn trước hai bàn trong các môn thể thao như bóng đá.

namespace
Ví dụ:
  • In the science lab, we doubled over in excitement as the experiment proved to be a success.

    Trong phòng thí nghiệm khoa học, chúng tôi vui mừng khôn xiết khi thí nghiệm thành công.

  • After the intense workout session, I could barely stand and found myself doubling over in pain.

    Sau buổi tập luyện cường độ cao, tôi gần như không thể đứng vững và thấy mình gập người lại vì đau đớn.

  • The crowded subway car caused passengers to double over as they struggled to find breathing space.

    Toa tàu điện ngầm đông đúc khiến hành khách phải khom lưng vì khó thở.

  • The little boy doubled over with laughter as his friends tickled him uncontrollably.

    Cậu bé cười ngặt nghẽo khi bị bạn bè cù không ngừng.

  • The fashion designer doubled over with a laugh at the model's wild outfit.

    Nhà thiết kế thời trang cười ngặt nghẽo trước bộ trang phục hoang dã của người mẫu.

  • The Shakespearian actor doubled over in a convincing portrayal of a sickly character.

    Nam diễn viên đóng vai Shakespeare đã khom lưng trong vai diễn đầy thuyết phục về một nhân vật bệnh tật.

  • The game of twisty limbo brought many party-goers to double over as they attempted to contort their bodies beneath the lowering bar.

    Trò chơi limbo ngoằn ngoèo khiến nhiều người dự tiệc phải cúi gập người khi cố gắng uốn cong cơ thể bên dưới thanh hạ xuống.

  • The chef's eyes doubled over in astonishment as he tasted his signature dish for the first time in years.

    Đôi mắt của người đầu bếp mở to vì kinh ngạc khi lần đầu tiên nếm thử món ăn đặc trưng của mình sau nhiều năm.

  • The band's drummer doubled over in pain after accidentally smashing his fingers with his sticks.

    Tay trống của ban nhạc gập người lại vì đau sau khi vô tình đập mạnh ngón tay vào dùi trống.

  • The elderly woman doubled over as she struggled to catch her breath during the midday breeze.

    Người phụ nữ lớn tuổi khom lưng cố gắng thở trong làn gió giữa trưa.