phó từ
trong nước, nội địa
trong nước
/dəˈmestɪkli//dəˈmestɪkli/"Domestically" bắt nguồn từ tiếng Latin "domesticus", có nghĩa là "thuộc về hoặc thuộc về ngôi nhà". Từ này phát triển thành tiếng Pháp cổ "domestique", sau đó là "domestick" trong tiếng Anh trung đại, trước khi cuối cùng trở thành "domestic" trong tiếng Anh hiện đại. Mối liên hệ với "house" là chìa khóa, vì "domestically" ban đầu ám chỉ những điều xảy ra trong nhà hoặc liên quan đến công việc gia đình. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm những điều liên quan đến một quốc gia hoặc đất nước, phản ánh ý tưởng về quốc gia như một "household" theo một cách nào đó.
phó từ
trong nước, nội địa
inside a particular country; not abroad or internationally
bên trong một quốc gia cụ thể; không phải ở nước ngoài hoặc quốc tế
hàng sản xuất trong nước
Công ty đã hoạt động tốt cả trong nước và quốc tế.
Công ty đang mở rộng hoạt động trong nước bằng cách mở các chi nhánh mới tại nhiều thành phố khác nhau trên cả nước.
Chúng tôi muốn sử dụng nguồn nguyên liệu trong nước để hỗ trợ nông dân địa phương và giảm lượng khí thải carbon.
Nữ ca sĩ thông báo về chuyến lưu diễn trong nước, biểu diễn tại nhiều địa điểm trên khắp cả nước.
in a way that is connected with the home or family
theo cách được kết nối với ngôi nhà hoặc gia đình
Ở trong nước, tôi vô vọng.