Định nghĩa của từ doctor

doctornoun

bác sĩ y khoa, tiến sĩ

/ˈdɒktə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "doctor" bắt nguồn từ tiếng Latin "docere", có nghĩa là "dạy". Ở Hy Lạp và La Mã cổ đại, bác sĩ được dùng để chỉ giáo viên hoặc học viên có học thức trong bất kỳ lĩnh vực nào, không chỉ riêng y khoa. Từ tiếng Latin "docere" là một động từ cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "educate". Vào thế kỷ 13, danh hiệu "doctor" bắt đầu được sử dụng cụ thể cho các chuyên gia y tế đã đạt được trình độ học vấn và chuyên môn cao. Thuật ngữ này được mượn từ tiếng Latin "doctor medicinae," có nghĩa là "giáo viên y khoa". Ngày nay, danh hiệu "doctor" vẫn được sử dụng để chỉ các chuyên gia y tế đã lấy bằng tiến sĩ, chẳng hạn như bác sĩ y khoa (MD) hoặc bác sĩ y khoa nắn xương (DO).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbác sĩ y khoa

examplehe is always doctoring himself: hắn ta cứ (uống) thuốc suốt

meaningtiến sĩ

exampleDoctor of Mathematics: tiến sĩ toán học

meaning(hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu)

type ngoại động từ

meaningchữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào

examplehe is always doctoring himself: hắn ta cứ (uống) thuốc suốt

meaningcấp bằng bác sĩ y khoa cho

exampleDoctor of Mathematics: tiến sĩ toán học

meaningthiến, hoạn

namespace

a person who has been trained in medical science, whose job is to treat people who are ill or injured

một người đã được đào tạo về khoa học y tế, có nhiệm vụ chữa trị cho những người bị bệnh hoặc bị thương

Ví dụ:
  • You'd better see a doctor about that cough.

    Tốt hơn hết bạn nên đến gặp bác sĩ về cơn ho đó.

  • to ask/consult/visit your doctor

    hỏi/tư vấn/thăm bác sĩ của bạn

  • The doctor prescribed antibiotics.

    Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh.

  • The doctor told me to stay in bed.

    Bác sĩ bảo tôi nằm trên giường.

  • What does your doctor advise?

    Bác sĩ khuyên bạn điều gì?

  • Dr Staples (= as a title/form of address)

    Tiến sĩ Staples (= dưới dạng tiêu đề/dạng địa chỉ)

  • He's training to be a doctor.

    Anh ấy đang được đào tạo để trở thành bác sĩ.

Ví dụ bổ sung:
  • Anyone with a heart condition should consult a doctor before taking non-prescription medication.

    Bất cứ ai bị bệnh tim nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi dùng thuốc không kê đơn.

  • If you're worried about your blood pressure, ask your doctor.

    Nếu bạn lo lắng về huyết áp của mình, hãy hỏi bác sĩ.

  • My mother never visited the doctor.

    Mẹ tôi chưa bao giờ đi khám bác sĩ.

  • Do doctors prescribe too many antibiotics?

    Bác sĩ có kê quá nhiều kháng sinh không?

  • My doctor recommended that I incorporate soy into my diet.

    Bác sĩ khuyên tôi nên kết hợp đậu nành vào chế độ ăn uống của mình.

Từ, cụm từ liên quan

a place where a doctor sees patients

nơi bác sĩ khám bệnh nhân

Ví dụ:
  • an appointment at the doctor’s

    một cuộc hẹn ở bác sĩ

  • Why don't you go to the doctor's?

    Tại sao bạn không đến gặp bác sĩ?

a person who has received the highest university degree

một người đã nhận được bằng đại học cao nhất

Ví dụ:
  • a Doctor of Philosophy/Law

    Tiến sĩ Triết học/Luật

  • Dr Franks (= as a title/form of address)

    Tiến sĩ Franks (= như chức danh/dạng địa chỉ)

used as a title or form of address for a dentist or vet

được sử dụng làm chức danh hoặc dạng địa chỉ của nha sĩ hoặc bác sĩ thú y

Thành ngữ

just what the doctor ordered
(humorous)exactly what somebody wants or needs