Định nghĩa của từ divided highway

divided highwaynoun

đường cao tốc chia đôi

/dɪˌvaɪdɪd ˈhaɪweɪ//dɪˌvaɪdɪd ˈhaɪweɪ/

Khái niệm về đường cao tốc phân chia, còn được gọi là đường hai chiều, có nguồn gốc từ những năm 1930 tại Hoa Kỳ như một biện pháp an toàn để giảm va chạm trực diện do vượt xe trên đường hai làn. Ban đầu, thuật ngữ "divided highway" dùng để mô tả một con đường có dải phân cách bằng cỏ ngăn cách các hướng di chuyển ngược nhau. Thiết kế này cho phép lưu thông nhanh hơn và hiệu quả hơn vì người lái xe không còn phải vượt qua các phương tiện di chuyển chậm ở làn đường ngược lại nữa. Đường cao tốc phân chia thực sự đầu tiên tại Hoa Kỳ là New Jersey Turnpike, được khánh thành vào năm 1951. Đường cao tốc bốn làn xe này được xây dựng để tránh các khu vực đô thị đông đúc, có lề đường rộng, cầu vượt và đường hầm để giảm thiểu các giao lộ trên mặt đất. Sự thành công của đường cao tốc này đã thúc đẩy việc xây dựng nhiều đường cao tốc phân chia hơn trên khắp cả nước và đến những năm 1960, thuật ngữ "freeway" được sử dụng phổ biến hơn để mô tả những đường cao tốc nhiều làn xe tốc độ cao này. Trong những năm qua, thiết kế đường cao tốc phân luồng đã phát triển để kết hợp các tính năng an toàn hiện đại như dải phân cách, lối ra bên trái và làn dừng khẩn cấp. Những cải tiến này đã giúp giảm thêm nguy cơ tai nạn và cải thiện lưu lượng giao thông, khiến đường cao tốc phân luồng trở thành một phần thiết yếu của cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The long journey ahead of us will be made easier thanks to the divided highway that stretches for miles, separating traffic in opposite directions.

    Hành trình dài phía trước của chúng ta sẽ trở nên dễ dàng hơn nhờ tuyến đường cao tốc phân chia kéo dài hàng dặm, phân tách các luồng phương tiện theo hướng ngược nhau.

  • As we drove on the divided highway, we barely noticed the cars traveling in the opposite direction due to the median separating us.

    Khi lái xe trên đường cao tốc phân cách, chúng tôi hầu như không để ý đến những chiếc xe chạy ngược chiều do có dải phân cách.

  • The divided highway allowed us to reach our destination quickly and safely, as the clear separation between oncoming traffic minimized the risk of accidents.

    Đường cao tốc phân chia giúp chúng tôi đến đích nhanh chóng và an toàn vì sự phân tách rõ ràng giữa các luồng xe ngược chiều giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn.

  • We caught glimpses of the stunning scenery on either side of the divided highway as we passed through rolling hills and vast open fields.

    Chúng tôi thoáng nhìn thấy cảnh quan tuyệt đẹp ở hai bên đường cao tốc khi đi qua những ngọn đồi nhấp nhô và những cánh đồng rộng lớn.

  • During rush hour, the divided highway was a godsend as it enabled us to bypass the gridlocked streets of the city and reach our destination without any delays.

    Vào giờ cao điểm, đường cao tốc phân chia quả là một cứu cánh vì nó giúp chúng tôi tránh được những con phố tắc nghẽn của thành phố và đến đích mà không bị chậm trễ.

  • As we approached an accident on the divided highway, the emergency vehicles expertly maneuvered through the traffic using the emergency lanes provided.

    Khi chúng tôi tiến đến gần một vụ tai nạn trên đường cao tốc phân cách, các xe cứu thương đã khéo léo di chuyển qua dòng xe cộ bằng cách sử dụng các làn đường khẩn cấp được bố trí sẵn.

  • The divided highway provided a smooth and uninterrupted journey for us, as we didn't have to stop for any traffic coming from the opposite direction.

    Đường cao tốc phân chia giúp chúng tôi di chuyển dễ dàng và không bị gián đoạn vì không phải dừng lại vì bất kỳ phương tiện nào đi ngược chiều.

  • Driving on the divided highway was a paradise for us music lovers, as we had uninterrupted access to our favorite tunes, thanks to the lack of cross-traffic interference.

    Lái xe trên đường cao tốc phân chia là thiên đường đối với những người yêu âm nhạc, vì chúng tôi có thể thoải mái thưởng thức những giai điệu yêu thích mà không bị cản trở bởi các phương tiện giao thông khác.

  • The divided highway helped to reduce drunk driving accidents as it allowed motorists traveling in opposite directions to be safely separated, minimizing the chances of an accident.

    Đường cao tốc phân chia giúp giảm thiểu tai nạn lái xe khi say rượu vì nó cho phép những người lái xe đi ngược chiều có thể tách ra một cách an toàn, giảm thiểu khả năng xảy ra tai nạn.

  • Slowed down by construction work on the divided highway, we wished for a second lane, but remained grateful for the safe and separate passage provided, as we watched the construction workers at their task.

    Bị chậm lại do công trình xây dựng trên xa lộ phân cách, chúng tôi mong muốn có làn đường thứ hai, nhưng vẫn biết ơn vì có được lối đi riêng biệt và an toàn trong khi theo dõi những người công nhân xây dựng làm việc.

Từ, cụm từ liên quan