Định nghĩa của từ interstate

interstateadjective

liên bang

/ˈɪntəsteɪt//ˈɪntərsteɪt/

Thuật ngữ "interstate" trong bối cảnh đường bộ và đường cao tốc đề cập đến hệ thống đường cao tốc do liên bang tài trợ kết nối các tiểu bang trong Hoa Kỳ. Nguồn gốc của từ "interstate" có thể bắt nguồn từ năm 1956, khi Đạo luật Đường cao tốc Viện trợ Liên bang được thông qua như một phần của nỗ lực toàn quốc lớn hơn nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông. Đạo luật này cho phép xây dựng một hệ thống đường cao tốc toàn quốc, sau này được gọi là Hệ thống Đường cao tốc Liên tiểu bang. Tên "interstate" được chọn vì những đường cao tốc này sẽ kết nối các tiểu bang, cho phép di chuyển giữa các tiểu bang hiệu quả hơn và nhanh hơn. Theo thời gian, Hệ thống Đường cao tốc Liên tiểu bang đã phát triển thành một phần quan trọng của mạng lưới giao thông của đất nước, cung cấp tuyến đường an toàn và đáng tin cậy cho cả khách du lịch và hàng hóa. Ngày nay, hơn 46.000 dặm đường cao tốc liên tiểu bang chạy qua Hoa Kỳ, kết nối các thành phố lớn và giúp việc di chuyển qua các ranh giới tiểu bang trở nên nhanh chóng và thuận tiện. Cho dù bằng ô tô, xe tải hay xe RV, hệ thống liên bang đã thay đổi cách chúng ta di chuyển, làm việc và sinh sống tại Mỹ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggiữa các nước

namespace
Ví dụ:
  • The company has expanded its operations to include interstate operations.

    Công ty đã mở rộng hoạt động sang cả các hoạt động liên bang.

  • The truck was involved in an interstate accident, causing significant delays.

    Chiếc xe tải đã gặp tai nạn liên bang, gây ra sự chậm trễ đáng kể.

  • The interstate highway was heavily congested due to the ongoing construction work.

    Đường cao tốc liên bang bị tắc nghẽn nghiêm trọng do công trình xây dựng đang diễn ra.

  • The product is distributed through an interstate network of warehouses and distribution centers.

    Sản phẩm được phân phối thông qua mạng lưới kho bãi và trung tâm phân phối liên bang.

  • The interstate train service has been disrupted due to the ongoing maintenance work.

    Dịch vụ tàu hỏa liên bang đã bị gián đoạn do công việc bảo trì đang diễn ra.

  • The interstate bus service has been affected by the ongoing roadworks, causing significant delays.

    Dịch vụ xe buýt liên bang đã bị ảnh hưởng bởi công trình thi công đường bộ đang diễn ra, gây ra sự chậm trễ đáng kể.

  • The interstate pipeline has been shut down due to the ongoing safety inspections.

    Đường ống liên bang đã bị đóng cửa do đang trong quá trình kiểm tra an toàn.

  • The interstate water supply has been affected by the ongoing drought conditions.

    Nguồn cung cấp nước liên bang đã bị ảnh hưởng bởi tình trạng hạn hán đang diễn ra.

  • The interstate gas pipeline has been shut down due to the ongoing safety concerns.

    Đường ống dẫn khí đốt liên bang đã bị đóng cửa do những lo ngại liên quan đến an toàn.

  • The interstate commerce has been significantly impacted by the ongoing border restrictions.

    Hoạt động thương mại liên bang đã bị ảnh hưởng đáng kể bởi các hạn chế biên giới đang diễn ra.

Từ, cụm từ liên quan