danh từ
sự làm nản lòng, sự làm thoái chí
làm nản lòng
/ˌdɪsɪnˈsentɪv//ˌdɪsɪnˈsentɪv/"Disincentive" là một từ tương đối mới, lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của tiền tố "dis-" có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với" và từ "incentive". Bản thân "Incentive" bắt nguồn từ tiếng Latin "incentivum", có nghĩa là "thứ gì đó kích thích hoặc khuyến khích". Do đó, "disincentive" theo nghĩa đen có nghĩa là "điều ngược lại với động lực", hoặc thứ gì đó làm nản lòng hoặc ngăn cản. Sự ra đời của nó phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về động lực và nhu cầu về một từ để mô tả những thứ cản trở hành động.
danh từ
sự làm nản lòng, sự làm thoái chí
Chi phí in sách giáo khoa cao khiến một số học sinh không muốn mua sách, dẫn đến việc sử dụng nhiều tài nguyên kỹ thuật số hơn.
Quá trình nộp đơn phức tạp và kéo dài khiến một số cá nhân tài năng nản lòng khi nộp đơn vào các chương trình chuyên ngành.
Mức phạt nặng đối với hành vi xả rác có tác dụng ngăn chặn mọi người vứt rác xuống đất ở nơi công cộng.
Quy định nghiêm ngặt về trang phục tại một số cơ sở có thể khiến một số người không muốn đến những cơ sở đó.
Những tác hại có hại của việc hút thuốc đối với sức khỏe là lý do khiến nhiều người nản lòng và từ bỏ thói quen này.
Thời gian chờ đợi quá lâu để được khám với bác sĩ nổi tiếng có thể khiến một số bệnh nhân không muốn đi khám kịp thời.
Chi phí đỗ xe cao ở trung tâm thành phố có thể khiến mọi người không muốn lái xe mà thay vào đó lựa chọn phương tiện công cộng hoặc đi bộ.
Nguy cơ bị phạt vì gian lận sẽ là rào cản khiến sinh viên không tham gia vào hành vi gian lận trong học tập.
Chi phí đáng kể cho các kỳ thi cấp phép hành nghề có thể là rào cản đối với một số cá nhân theo đuổi một số nghề nghiệp nhất định.
Việc không ghi giá trên sản phẩm có thể khiến người tiêu dùng không muốn mua hàng theo ý thích vì họ ít có khả năng nhận ra giá trị thực của sản phẩm.