Định nghĩa của từ celiac disease

celiac diseasenoun

bệnh celiac

/ˈsiːliæk dɪziːz//ˈsiːliæk dɪziːz/

Thuật ngữ "celiac disease" bắt nguồn từ tiếng Latin "coeliacus", có nghĩa là liên quan đến ruột non. Thuật ngữ này lần đầu tiên được giới thiệu trong cộng đồng y khoa vào cuối những năm 1800 bởi Tiến sĩ Samuel Gee, một bác sĩ người Anh. Ban đầu, bệnh celiac được gọi là sprue, lấy tên từ tiếng Mã Lai "sprutin", ám chỉ một chứng rối loạn suy mòn rõ rệt thường gặp ở những người lính Anh phục vụ tại các thuộc địa Mã Lai vào cuối thế kỷ 19. Tuy nhiên, sau đó người ta phát hiện ra rằng các triệu chứng của bệnh sprue là do thiếu hụt vitamin và kém hấp thu khoáng chất trong chế độ ăn do chế độ ăn có chứa gluten gây tổn thương ruột non. Vì vậy, cộng đồng y khoa bắt đầu gọi tình trạng này là bệnh celiac vào những năm 1950 để phản ánh tốt hơn bệnh lý của nó. Tóm lại, từ "celiac" liên quan đến ruột non, giúp hiểu rõ hơn về căn nguyên tiềm ẩn của rối loạn này trong phản ứng miễn dịch bất thường khi tiêu thụ gluten, dẫn đến tổn thương ruột, kém hấp thu chất dinh dưỡng và các triệu chứng và rối loạn liên quan.

namespace
Ví dụ:
  • Jane was diagnosed with celiac disease and now has to avoid all gluten-containing foods.

    Jane được chẩn đoán mắc bệnh celiac và hiện phải tránh mọi thực phẩm có chứa gluten.

  • Carlos struggled with symptoms of celiac disease for years before finally being diagnosed.

    Carlos đã phải vật lộn với các triệu chứng của bệnh celiac trong nhiều năm trước khi được chẩn đoán mắc bệnh.

  • Celiac disease is an autoimmune disorder that affects the small intestine.

    Bệnh Celiac là một chứng rối loạn tự miễn dịch ảnh hưởng đến ruột non.

  • Sarah's celiac disease made it difficult for her to eat out at restaurants, as she couldn't trust the ingredients in the food.

    Bệnh celiac của Sarah khiến cô gặp khó khăn khi ăn ngoài nhà hàng vì cô không tin tưởng vào các thành phần trong thức ăn.

  • The gluten-free diet recommended for individuals with celiac disease can be challenging to follow, but it is essential to manage the condition.

    Chế độ ăn không chứa gluten được khuyến nghị cho những người mắc bệnh celiac có thể khó thực hiện, nhưng lại rất cần thiết để kiểm soát tình trạng bệnh.

  • Benjamin's celiac disease led to malnutrition and weight loss, as he was unable to absorb nutrients from his food.

    Bệnh celiac của Benjamin dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng và sụt cân vì anh không thể hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.

  • A gluten-free lifestyle can be expensive, as many alternative products are priced higher than their gluten-containing counterparts.

    Lối sống không chứa gluten có thể tốn kém vì nhiều sản phẩm thay thế có giá cao hơn so với sản phẩm có chứa gluten.

  • The symptoms of celiac disease can vary widely from person to person.

    Các triệu chứng của bệnh celiac có thể khác nhau ở mỗi người.

  • Jack's celiac disease was diagnosed through a blood test that measured antibodies in response to gluten.

    Bệnh celiac của Jack được chẩn đoán thông qua xét nghiệm máu để đo kháng thể phản ứng với gluten.

  • Some individuals with celiac disease also develop other autoimmune disorders, such as thyroid disease or diabetes.

    Một số người mắc bệnh celiac cũng phát triển các rối loạn tự miễn dịch khác, chẳng hạn như bệnh tuyến giáp hoặc bệnh tiểu đường.

Từ, cụm từ liên quan