Định nghĩa của từ venereal disease

venereal diseasenoun

bệnh hoa liễu

/vəˈnɪəriəl dɪziːz//vəˈnɪriəl dɪziːz/

Thuật ngữ "venereal disease" bắt nguồn từ tiếng Latin venus, có nghĩa là "love" hoặc "ham muốn tình dục". Vào thế kỷ 18, bệnh giang mai, một căn bệnh lây truyền qua đường tình dục, đã trở nên nổi tiếng là "bệnh đậu mùa của Pháp" do tỷ lệ mắc bệnh cao ở những người lính và gái mại dâm Pháp. Khi Quân đội Anh bắt đầu trải qua các đợt bùng phát của căn bệnh này vào cuối những năm 1700, họ đã đặt ra thuật ngữ "venereal diseases" như một thuật ngữ chính trị chính xác hơn và ít tiết lộ hơn so với "bệnh đậu mùa của Pháp". Vì giang mai không phải là căn bệnh hoa liễu duy nhất vào thời điểm đó, nên thuật ngữ này đã bao hàm một loạt các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Ngày nay, "venereal diseases" ít được sử dụng hơn, đã được thay thế bằng các thuật ngữ cụ thể hơn và ít kỳ thị hơn như "bệnh lây truyền qua đường tình dục" hoặc "bệnh lây truyền qua đường tình dục".

namespace
Ví dụ:
  • John's recent diagnosis with a venereal disease has left him feeling embarrassed and ashamed.

    Việc John gần đây được chẩn đoán mắc bệnh hoa liễu khiến anh cảm thấy xấu hổ và ngượng ngùng.

  • The rate of venereal diseases in our city has risen dramatically in the past year, causing concern among health officials.

    Tỷ lệ mắc bệnh hoa liễu ở thành phố chúng ta đã tăng đáng kể trong năm qua, gây lo ngại cho các quan chức y tế.

  • To prevent the spread of venereal diseases, it's essential to always use protection during sexual activity.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường tình dục, điều cần thiết là luôn sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục.

  • The symptoms of venereal diseases can vary greatly, ranging from mild to severe, and may not appear for several weeks or months after exposure.

    Các triệu chứng của bệnh hoa liễu có thể rất khác nhau, từ nhẹ đến nặng, và có thể không xuất hiện trong vài tuần hoặc vài tháng sau khi tiếp xúc.

  • As a result of her venereal disease, Sarah has been advised to abstain from sexual activity until she's been treated and given the all-clear by her doctor.

    Do mắc bệnh hoa liễu, Sarah được khuyên nên kiêng quan hệ tình dục cho đến khi được điều trị và bác sĩ cho phép.

  • The stigma surrounding venereal diseases often prevents people from getting tested and seeking treatment, leading to further spread of the disease.

    Sự kỳ thị xung quanh các bệnh hoa liễu thường ngăn cản mọi người đi xét nghiệm và điều trị, dẫn đến tình trạng bệnh lây lan rộng hơn.

  • Depending on the type of venereal disease, treatment may involve a course of antibiotics or other medications, as well as changes in sexual behavior to prevent re-infection.

    Tùy thuộc vào loại bệnh hoa liễu, phương pháp điều trị có thể bao gồm một đợt dùng thuốc kháng sinh hoặc các loại thuốc khác, cũng như thay đổi hành vi tình dục để ngăn ngừa tái nhiễm.

  • While venereal diseases are more commonly associated with sexual activity, they can also be transmitted through non-sexual means, such as mother-to-child transmission or contaminated needles.

    Trong khi các bệnh hoa liễu thường liên quan đến hoạt động tình dục, chúng cũng có thể lây truyền qua các con đường không phải tình dục, chẳng hạn như lây truyền từ mẹ sang con hoặc kim tiêm bị nhiễm bệnh.

  • In some cases, venereal diseases can lead to long-term health complications, such as infertility or increased risk of certain cancers.

    Trong một số trường hợp, bệnh hoa liễu có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe lâu dài, chẳng hạn như vô sinh hoặc tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.

  • Despite the seriousness of venereal diseases, it's never too late to take precautions and prioritize your sexual health.

    Mặc dù bệnh hoa liễu rất nghiêm trọng, nhưng không bao giờ là quá muộn để thực hiện các biện pháp phòng ngừa và ưu tiên sức khỏe tình dục của bạn.