Định nghĩa của từ lifestyle disease

lifestyle diseasenoun

bệnh lối sống

/ˈlaɪfstaɪl dɪziːz//ˈlaɪfstaɪl dɪziːz/

Thuật ngữ "lifestyle disease" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1980 để mô tả một loại bệnh chủ yếu do các yếu tố lối sống gây ra, thay vì các yếu tố di truyền hoặc môi trường. Thuật ngữ này được đặt ra để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cá nhân chịu trách nhiệm về sức khỏe của mình bằng cách đưa ra những lựa chọn lối sống tích cực có thể ngăn ngừa hoặc kiểm soát các bệnh này. Các bệnh lối sống, còn được gọi là bệnh không lây nhiễm, là các tình trạng mãn tính như tiểu đường, bệnh tim, béo phì và ung thư, thường có thể phòng ngừa được thông qua các hành vi lành mạnh như tập thể dục thường xuyên, chế độ ăn uống cân bằng và tránh hút thuốc lá và uống quá nhiều rượu. Do đó, "lifestyle disease" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng y tế, sức khỏe và chăm sóc sức khỏe vì nó nhấn mạnh đến nhu cầu cá nhân phải thực hiện các bước chủ động để kiểm soát sức khỏe của mình thông qua việc thay đổi lối sống.

namespace
Ví dụ:
  • Diabetes, also known as a lifestyle disease, has become increasingly common due to the rise in sedentary living and unhealthy diets.

    Bệnh tiểu đường, còn được gọi là bệnh về lối sống, ngày càng trở nên phổ biến do lối sống ít vận động và chế độ ăn uống không lành mạnh ngày càng gia tăng.

  • Hypertension, often referred to as the silent killer, is considered a lifestyle disease as it can be prevented through healthy lifestyle choices such as regular exercise and a balanced diet.

    Tăng huyết áp, thường được gọi là kẻ giết người thầm lặng, được coi là một căn bệnh về lối sống vì có thể phòng ngừa bằng cách lựa chọn lối sống lành mạnh như tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng.

  • As people lead increasingly busy lives, obesity, another lifestyle disease, has become a major public health concern.

    Khi con người ngày càng có cuộc sống bận rộn, béo phì, một căn bệnh lối sống khác, đã trở thành mối quan ngại lớn về sức khỏe cộng đồng.

  • Lifestyle diseases such as heart disease and cancer are now major causes of death worldwide, highlighting the need for increased awareness and preventative measures.

    Các bệnh về lối sống như bệnh tim và ung thư hiện là nguyên nhân gây tử vong chính trên toàn thế giới, nêu bật nhu cầu nâng cao nhận thức và các biện pháp phòng ngừa.

  • Smoking is a lifestyle choice that leads to a number of diseases, including lung cancer and chronic obstructive pulmonary disease (COPD).

    Hút thuốc là một lối sống dẫn đến nhiều bệnh, bao gồm ung thư phổi và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).

  • Alcohol consumption, when excessive, can lead to a range of lifestyle diseases such as liver disease and alcoholic brain damage.

    Uống rượu quá mức có thể dẫn đến một loạt các bệnh liên quan đến lối sống như bệnh gan và tổn thương não do rượu.

  • The sedentary nature of many modern jobs has led to an increase in lifestyle diseases such as back pain and other musculoskeletal disorders.

    Tính chất ít vận động của nhiều công việc hiện đại đã dẫn đến sự gia tăng các bệnh về lối sống như đau lưng và các rối loạn cơ xương khác.

  • Poor sleep habits can contribute to a number of lifestyle diseases, including obesity, diabetes, and heart disease.

    Thói quen ngủ kém có thể dẫn đến một số bệnh về lối sống, bao gồm béo phì, tiểu đường và bệnh tim.

  • Chronic stress, whether caused by work or personal life situations, can lead to an array of lifestyle diseases such as hypertension, anxiety disorders, and depression.

    Căng thẳng mãn tính, dù do công việc hay cuộc sống cá nhân, đều có thể dẫn đến một loạt các bệnh về lối sống như tăng huyết áp, rối loạn lo âu và trầm cảm.

  • The rise in use of technology and screens has led to a growing trend of eye-related lifestyle diseases such as myopia and computer vision syndrome.

    Sự gia tăng sử dụng công nghệ và màn hình đã dẫn đến xu hướng gia tăng các bệnh liên quan đến mắt như cận thị và hội chứng thị lực máy tính.

Từ, cụm từ liên quan