Định nghĩa của từ dip into

dip intophrasal verb

nhúng vào

////

Từ tiếng Anh cổ "duppian" (có nghĩa là "nhúng, nhúng") là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "dip". Động từ này, đến lượt nó, đã tạo ra cụm từ giới từ "dip into", có nghĩa là "bắt đầu sử dụng một phần (một vật chứa, chất, v.v.) bằng cách nhúng một phần của bản thân hoặc một dụng cụ vào đó". Cụm từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 15, khi việc tiêu thụ các loại nước chấm, chẳng hạn như nước sốt, đồ chua và gia vị, tăng lên ở châu Âu do sự lan rộng của thương mại quốc tế và sự phát triển của các phương pháp bảo quản thực phẩm mới. Theo thời gian, "dip into" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm "bắt đầu đọc, xem hoặc nghe (một cuốn sách, bộ phim hoặc bài hát)", "bắt đầu khám phá hoặc thử nghiệm (một ý tưởng, địa điểm hoặc sở thích mới)" và "bắt đầu một nhiệm vụ hoặc dự án mới bằng cách lao vào với sự nhiệt tình và tập trung".

namespace

to put your hand into a container to take something out

đưa tay vào một cái hộp để lấy thứ gì đó ra

Ví dụ:
  • She dipped into her purse and took out some coins.

    Cô ấy thò tay vào ví và lấy ra một ít tiền xu.

to read or watch only parts of something

đọc hoặc chỉ xem một phần của cái gì đó

Ví dụ:
  • I have only had time to dip into the report.

    Tôi chỉ có thời gian để xem qua báo cáo.

to take an amount from money that you have saved

lấy một số tiền từ số tiền bạn đã tiết kiệm

Ví dụ:
  • We took out a loan for the car because we didn't want to dip into our savings.

    Chúng tôi đã vay tiền mua ô tô vì không muốn động đến tiền tiết kiệm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches