Định nghĩa của từ digression

digressionnoun

lạc đề

/daɪˈɡreʃn//daɪˈɡreʃn/

"Digression" bắt nguồn từ tiếng Latin "digressio", bản thân nó bắt nguồn từ "digredi", có nghĩa là "bước sang một bên" hoặc "đi lạc". Tiền tố "di-" biểu thị "rời xa", và "gredi" liên quan đến từ "grade", có nghĩa là "bước" hoặc "di chuyển". Do đó, "digression" theo nghĩa đen có nghĩa là "bước ra khỏi" chủ đề hoặc con đường chính. Điều này nắm bắt hoàn hảo bản chất của một digression - một sự rời xa chủ đề chính của một cuộc thảo luận hoặc tác phẩm viết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết)

meaningsự lạc đường

meaning(thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh)

namespace
Ví dụ:
  • During the lecture, the professor went on several unnecessary digressions, causing many students to lose focus.

    Trong bài giảng, giáo sư đã nói nhiều câu lạc đề không cần thiết, khiến nhiều sinh viên mất tập trung.

  • The conversation about the weather unexpectedly turned into a long digression about the history of meteorology.

    Cuộc trò chuyện về thời tiết bất ngờ chuyển sang chủ đề dài dòng về lịch sử khí tượng học.

  • After the evening's main topic was discussed, the meeting took an unplanned digression into the boss's recent vacation.

    Sau khi thảo luận xong chủ đề chính của buổi tối, cuộc họp đột nhiên chuyển sang chủ đề về kỳ nghỉ gần đây của ông chủ.

  • In the middle of the presentation about the company's financial performance, there was a significant digression about the importance of teamwork.

    Giữa bài thuyết trình về hiệu suất tài chính của công ty, có một sự lạc đề đáng kể về tầm quan trọng của làm việc nhóm.

  • The discussion about the article's themes soon diverted into a digression about the author's personal life.

    Cuộc thảo luận về chủ đề của bài viết nhanh chóng chuyển sang nói về cuộc sống cá nhân của tác giả.

  • The debate about gun control veered off into a prolonged digression about the country's education system.

    Cuộc tranh luận về kiểm soát súng đã chuyển sang chủ đề kéo dài về hệ thống giáo dục của đất nước.

  • The conversation about the soccer match deterred into a lengthy digression about the history of sports.

    Cuộc trò chuyện về trận đấu bóng đá chuyển sang chủ đề dài dòng về lịch sử thể thao.

  • The question and answer session took a deviation into an inconsequential digression about the presenter's hobbies.

    Phiên hỏi đáp đã đi chệch hướng và nói đến sở thích của người thuyết trình một cách không quan trọng.

  • The discussion about the company's marketing strategy suddenly segued into a digression about the advantages of remote work.

    Cuộc thảo luận về chiến lược tiếp thị của công ty đột nhiên chuyển sang chủ đề về những lợi thế của hình thức làm việc từ xa.

  • The speaker's remark about a political issue sparked an extended digression about the country's political history.

    Nhận xét của diễn giả về một vấn đề chính trị đã gây ra một sự lạc đề kéo dài về lịch sử chính trị của đất nước.