Định nghĩa của từ resigned

resignedadjective

từ chức

/rɪˈzaɪnd//rɪˈzaɪnd/

Từ "resigned" bắt nguồn từ tiếng Latin "resignāre", có nghĩa là "ký lại" hoặc "trả lại". Ban đầu, nó ám chỉ hành động ký một văn bản để từ bỏ một vị trí hoặc chức vụ, chẳng hạn như một lá thư từ chức. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm ý nghĩa chung hơn là chấp nhận một điều gì đó khó chịu hoặc không thể tránh khỏi mà không có sự phản kháng, phản ánh hành động "từ bỏ" quyền kiểm soát hoặc hy vọng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcam chịu, nhẫn nhục

namespace
Ví dụ:
  • Jane resigned from her job at the end of the week in order to pursue a master's degree.

    Jane đã nghỉ việc vào cuối tuần để theo học chương trình thạc sĩ.

  • The CEO of the company resigned suddenly after allegations of corruption were made against him.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã đột ngột từ chức sau khi có cáo buộc tham nhũng chống lại ông.

  • The political candidate resigned from the race due to personal reasons.

    Ứng cử viên chính trị đã từ bỏ cuộc đua vì lý do cá nhân.

  • John resigned from his position as team captain because of a disagreement with the coach's strategies.

    John từ chức đội trưởng vì bất đồng quan điểm với chiến lược của huấn luyện viên.

  • Sally resigned from her volunteer position at the hospital, as she was no longer able to commit the time required.

    Sally đã từ chức tình nguyện viên tại bệnh viện vì cô không còn đủ thời gian cần thiết.

  • The athlete resigned from competing in the Olympics due to injury.

    Vận động viên này đã từ bỏ việc tham gia thi đấu tại Olympic vì chấn thương.

  • The sports director resigned from his role after years of service to the club.

    Giám đốc thể thao đã từ chức sau nhiều năm phục vụ cho câu lạc bộ.

  • The employee resigned from the company after feeling undervalued and unhappy with the job.

    Nhân viên này đã nghỉ việc tại công ty sau khi cảm thấy không được đánh giá cao và không hài lòng với công việc.

  • The school principal resigned from her position after facing criticism from the board of governors.

    Hiệu trưởng nhà trường đã từ chức sau khi phải đối mặt với sự chỉ trích từ hội đồng quản trị.

  • The writer resigned from her literary agency after a disagreement over royalties.

    Tác giả đã từ chức khỏi công ty đại diện văn học sau khi bất đồng quan điểm về tiền bản quyền.

Từ, cụm từ liên quan

All matches