Định nghĩa của từ diagonally

diagonallyadverb

theo đường chéo

/daɪˈæɡənəli//daɪˈæɡənəli/

Từ "diagonally" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp cổ, thuật ngữ "διαγωνιον" (đường chéo) được dùng để mô tả điểm giao nhau của hai đường thẳng vuông góc được vẽ trong một hình chữ nhật. Sau đó, từ này được dịch sang tiếng Latin là "diagonalis" và cuối cùng, vào thời Trung cổ, nó đã du nhập vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm cả tiếng Pháp cổ, nơi nó xuất hiện dưới dạng "diangones". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "diagonally" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi nó lần đầu tiên xuất hiện dưới dạng "diagonely", phản ánh cách phát âm tiếng Anh trung đại sơ khai của từ này. Cách viết đã thay đổi theo thời gian, với hai "l" cuối cùng đã bị loại bỏ. Ý nghĩa của từ này cũng đã thay đổi qua nhiều thế kỷ. Ngoài việc mô tả điểm giao nhau của các đường thẳng, hiện nay nó được dùng để biểu thị một hướng hoặc vị trí xiên hoặc nghiêng. Ví dụ, chúng ta có thể nói rằng một tên lửa bay chéo qua bầu trời hoặc một quân cờ được di chuyển chéo trong một ván cờ vua. Sự mở rộng về ý nghĩa này là minh chứng cho khả năng thích ứng của ngôn ngữ và sự tiến hóa liên tục của các từ theo thời gian.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtheo đường chéo

namespace
Ví dụ:
  • The pieces on this chessboard are placed diagonally, creating a formidable challenge for my opponent.

    Các quân cờ trên bàn cờ này được đặt theo đường chéo, tạo ra thử thách đáng gờm cho đối thủ của tôi.

  • The stripes on the soccer field are painted diagonally, making it easier for players to see where they should be running.

    Các sọc trên sân bóng đá được sơn theo đường chéo, giúp cầu thủ dễ dàng quan sát nơi họ nên chạy.

  • The dots on the die are arranged diagonally, making it impossible to predict which number will come up when the die is rolled.

    Các chấm trên viên xúc xắc được sắp xếp theo đường chéo, khiến cho việc dự đoán số nào sẽ xuất hiện khi viên xúc xắc được tung ra là không thể.

  • The loose thread on my sweater is hanging diagonally, reminding me that it's time for some sewing now.

    Sợi chỉ lỏng trên áo len của tôi đang treo chéo, nhắc nhở tôi rằng đã đến lúc phải may vá rồi.

  • The branches of this tree are growing diagonally, creating a unique and interesting appearance.

    Các nhánh của cây này mọc chéo nhau, tạo nên hình dáng độc đáo và thú vị.

  • The broken line on the sidewalk is painted diagonally, signaling to pedestrians that they are approaching a zebra crossing.

    Vạch đứt nét trên vỉa hè được sơn theo đường chéo, báo hiệu cho người đi bộ biết rằng họ đang đến gần vạch dành cho người đi bộ.

  • The rays of sunlight are beaming diagonally into my room, casting intricate patterns onto the walls.

    Những tia nắng mặt trời chiếu chéo vào phòng tôi, tạo nên những họa tiết phức tạp trên tường.

  • The dotted lines on the flight attendant's safety briefing are drawn diagonally, helping passengers to understand how to put on the oxygen mask in case of an emergency.

    Các đường chấm chấm trên hướng dẫn an toàn của tiếp viên hàng không được vẽ theo đường chéo, giúp hành khách hiểu cách đeo mặt nạ dưỡng khí trong trường hợp khẩn cấp.

  • The cookies on my plate are arranged diagonally, making it easier for me to eat them in a criss-cross pattern.

    Những chiếc bánh quy trên đĩa của tôi được xếp theo đường chéo, giúp tôi dễ dàng ăn chúng theo hình chữ thập.

  • The dots on this sheet music are printed diagonally, creating a distinct visual pattern for musicians to follow as they play.

    Các chấm trên bản nhạc này được in theo đường chéo, tạo ra một mẫu hình ảnh riêng biệt để các nhạc công có thể theo dõi khi chơi nhạc.