Định nghĩa của từ cross section

cross sectionnoun

mặt cắt ngang

/ˈkrɒs sekʃn//ˈkrɔːs sekʃn/

Thuật ngữ "cross section" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19, cụ thể là trong bối cảnh toán học và vật lý. Mặt cắt ngang đề cập đến góc nhìn hai chiều của một vật thể đã được "cut" vuông góc với trục hoặc đường đối xứng trung tâm của nó. Khái niệm này ban đầu được áp dụng trong nghiên cứu quang học, nơi nó được sử dụng để mô tả mô hình ánh sáng đi qua một cạnh mỏng hoặc lát cắt của vật liệu. Trong lĩnh vực giải phẫu, thuật ngữ mặt cắt ngang sau đó được điều chỉnh để mô tả góc nhìn tương tự về cơ thể con người mô tả cấu trúc bên trong của các cơ quan và mô. Loại hình minh họa này đặc biệt hữu ích trong quá trình lập kế hoạch phẫu thuật, vì nó giúp các bác sĩ phẫu thuật hình dung giải phẫu theo cách chi tiết hơn và ba chiều hơn so với sơ đồ hai chiều truyền thống. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "cross section" đã trở thành một phần phổ biến trong tài liệu y khoa và khoa học, và nó vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả nhiều khái niệm khác nhau trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và địa chất.

namespace

what you see when you cut through the middle of something so that you can see the different layers it is made of; a drawing of this view

những gì bạn nhìn thấy khi bạn cắt xuyên qua giữa một vật gì đó để bạn có thể nhìn thấy các lớp khác nhau mà nó được tạo thành; một bản vẽ của góc nhìn này

Ví dụ:
  • a diagram representing a cross section of the human eye

    sơ đồ biểu diễn mặt cắt ngang của mắt người

  • the human eye in cross section

    mắt người trong mặt cắt ngang

a group of people or things that are typical of a larger group

một nhóm người hoặc vật tiêu biểu cho một nhóm lớn hơn

Ví dụ:
  • a representative cross section of society

    một mặt cắt ngang tiêu biểu của xã hội

  • a wide cross section of the population

    một mặt cắt ngang rộng của dân số

  • a broad cross section of opinion

    một mặt cắt ngang rộng của ý kiến

Từ, cụm từ liên quan