Định nghĩa của từ dexterously

dexterouslyadverb

khéo léo

/ˈdekstrəsli//ˈdekstrəsli/

"Dexterously" bắt nguồn từ tiếng Latin "dexter", có nghĩa là "right" hoặc "ở phía bên phải". Điều này liên quan đến niềm tin rằng thuận tay phải gắn liền với kỹ năng và sức mạnh. Theo thời gian, "dexter" phát triển thành "dexterous", có nghĩa là "khéo léo với bàn tay phải" và sau đó là "khéo léo với đôi tay nói chung". Thêm "-ly" vào "dexterous" cho chúng ta "dexterously," có nghĩa là "theo cách khéo léo".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhéo léo, sắc sảo

namespace
Ví dụ:
  • The chef dexterously chopped the vegetables into small pieces, ready to be used in the salad.

    Đầu bếp khéo léo thái rau thành từng miếng nhỏ, sẵn sàng để dùng trong món salad.

  • The pianist played the intricate piece dexterously, with every note clear and crisp.

    Nghệ sĩ piano đã chơi bản nhạc phức tạp này một cách khéo léo, với từng nốt nhạc đều rõ ràng và sắc nét.

  • The ballerina executed a series of complicated dance moves dexterously, leaving the audience in awe.

    Nữ diễn viên ballet đã thực hiện một loạt các động tác múa phức tạp một cách khéo léo, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The athlete dexterously maneuvered around the soccer field, dodging opponents and scoring impressive goals.

    Vận động viên này khéo léo di chuyển khắp sân bóng, tránh né đối thủ và ghi những bàn thắng ấn tượng.

  • The magician dexterously performed a dazzling card trick, leaving the audience bewildered.

    Nhà ảo thuật đã biểu diễn một trò ảo thuật bằng lá bài vô cùng khéo léo, khiến khán giả vô cùng ngạc nhiên.

  • The artist dexterously painted a stunning portrait, capturing every detail with precision.

    Người nghệ sĩ đã khéo léo vẽ nên một bức chân dung tuyệt đẹp, nắm bắt từng chi tiết một cách chính xác.

  • The knitter dexterously created a stunning sweater with delicate stitches and intricate patterns.

    Người thợ đan đã khéo léo tạo ra một chiếc áo len tuyệt đẹp với những mũi khâu tinh tế và họa tiết phức tạp.

  • The surgeon dexterously completed a challenging operation, earning praise and gratitude from the patient's family.

    Bác sĩ phẫu thuật đã khéo léo hoàn thành một ca phẫu thuật đầy thử thách, nhận được lời khen ngợi và lòng biết ơn từ gia đình bệnh nhân.

  • The chef dexterously mixed the ingredients together to make a delicious cake, which left everyone's taste buds dancing.

    Đầu bếp đã khéo léo trộn các nguyên liệu lại với nhau để tạo nên một chiếc bánh thơm ngon, khiến vị giác của mọi người phải nhảy múa.

  • The waiter dexterously served the meal, presenting each dish with style and grace.

    Người phục vụ khéo léo phục vụ bữa ăn, trình bày từng món ăn một cách đầy phong cách và duyên dáng.