phó từ
khéo léo
khéo léo
/ˈdeftli//ˈdeftli/"Deftly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dæft", có nghĩa là "phù hợp", "thích hợp" hoặc "khả năng thích hợp". Theo thời gian, "dæft" phát triển thành "deft", ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó "phù hợp" hoặc "thích hợp". Việc thêm hậu tố "-ly", chỉ cách thức, đã biến "deft" thành "deftly," có nghĩa là "theo cách khéo léo hoặc thông minh". Vì vậy, nguồn gốc của "deftly" nằm ở khái niệm về thứ gì đó phù hợp hoặc thích hợp, làm nổi bật bản chất khéo léo và hiệu quả của hành động được mô tả.
phó từ
khéo léo
with movements that are quick and show skill
với những động tác nhanh nhẹn và thể hiện sự điêu luyện
Tôi ném cho cô ấy một chiếc khăn và cô ấy đã khéo léo bắt được.
in a way that shows skill
theo cách thể hiện kỹ năng
Họ khéo léo tránh trả lời các câu hỏi của tôi.