Định nghĩa của từ devolve on

devolve onphrasal verb

chuyển giao trên

////

Cụm từ "devolve on" bắt nguồn từ nghĩa pháp lý, đặc biệt là trong bối cảnh luật chung, vào giữa những năm 1600. Vào thời điểm đó, "devolve" là một động từ được sử dụng để mô tả hành động một cái gì đó được truyền từ một cơ quan hoặc nguồn cấp cao hơn xuống một cơ quan hoặc nguồn cấp thấp hơn. Theo thuật ngữ pháp lý, nó biểu thị việc chuyển giao trách nhiệm hoặc thẩm quyền từ chính quyền hoặc cơ quan trung ương xuống một cơ quan hoặc quan chức cấp thấp hơn. Cụ thể hơn, "devolve on" được dùng để mô tả tình huống mà một nhiệm vụ hoặc gánh nặng cụ thể rơi vào một cá nhân hoặc nhóm do kết quả của việc chuyển giao thẩm quyền này. Nó thường được sử dụng để chỉ các trách nhiệm được giao cho chính quyền địa phương sau khi quyền hạn của chính quyền trung ương bị thu hồi hoặc giảm bớt ở một số khu vực cụ thể. Việc sử dụng "devolve on" trong bối cảnh này phản ánh tầm quan trọng của quản lý địa phương và phân cấp trong quá trình phát triển các hệ thống pháp luật hiện đại, cũng như sự công nhận ngày càng tăng về những lợi ích tiềm năng của việc phân cấp một số quyền hạn và trách nhiệm từ chính quyền trung ương sang các thực thể địa phương hoặc nhỏ hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "devolve on" đã mở rộng ra ngoài phạm vi pháp lý và trở thành cụm từ thường gặp trong nhiều lĩnh vực và chuyên ngành khác nhau, bao gồm kinh tế, chính trị và quản lý tổ chức. Trong những bối cảnh này, nó tiếp tục truyền tải ý nghĩa về nghĩa vụ, sự ủy quyền và chuyển giao trách nhiệm.

namespace

if property, money, etc. devolves on/upon you, you receive it after somebody else dies

nếu tài sản, tiền bạc, v.v. được chuyển giao cho bạn, bạn sẽ nhận được nó sau khi người khác qua đời

if a duty, responsibility, etc. devolves on/upon you, it is given to you by somebody at a higher level of authority

nếu một nhiệm vụ, trách nhiệm, v.v. được chuyển giao cho bạn, thì nó được giao cho bạn bởi một người nào đó ở cấp thẩm quyền cao hơn

Từ, cụm từ liên quan

All matches