Định nghĩa của từ devolve to

devolve tophrasal verb

chuyển giao cho

////

Cụm từ "devolve to" là một cụm động từ có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "devolvere", có nghĩa là "gấp lại". Trong luật La Mã cổ đại, "devolvere" ám chỉ hành động trả lại một vụ án cho tòa án cấp dưới để tiến hành các thủ tục tiếp theo. Ý tưởng là vụ án đã được chuyển đến tòa án cấp cao hơn để giải quyết một vấn đề cụ thể và sau khi quyết định được đưa ra, vụ án sẽ "devolve" hoặc trả lại tòa án cấp dưới để tiến hành các hành động tiếp theo. Nhà thần học và triết gia người Anh, Francis Bacon, đã đặt ra thuật ngữ "devolve" vào đầu thế kỷ 17, để mô tả quá trình thừa kế hoặc truyền lại một thứ gì đó cho người kế nhiệm. Ví dụ, quyền sở hữu hoặc tài sản của một người sẽ "devolve" cho người thừa kế của họ sau khi họ qua đời. Theo thời gian, ý nghĩa của "devolve" đã phát triển để bao gồm ý nghĩa về ý chí hoặc ra quyết định. Trong bối cảnh này, nó gắn liền với ý tưởng rằng một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm sẽ được chuyển giao cho người khác một cách tự nguyện, thay vì được chuyển giao tự động theo luật. Cụm từ "devolve to" được sử dụng vào cuối thế kỷ 19, do nhà triết học và kinh tế học người Anh Thomas Greenham Burgess tiên phong. Nó được áp dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị, đặc biệt là khi đề cập đến việc chuyển giao quyền lực từ chính quyền trung ương sang chính quyền khu vực. Nhìn chung, "devolve to" biểu thị quá trình mà thẩm quyền, nhiệm vụ hoặc trách nhiệm được chuyển giao một cách có chủ đích từ một người hoặc một thực thể này sang một người hoặc một thực thể khác. Do đó, ý nghĩa hiện đại của "devolve" gắn chặt với khái niệm ra quyết định và tác nhân, có nguồn gốc từ tiếng Latin.

namespace
Ví dụ:
  • The responsibility for making decision in this matter has devolved to the local authorities due to the central government's lack of involvement.

    Trách nhiệm đưa ra quyết định trong vấn đề này đã được chuyển giao cho chính quyền địa phương do chính quyền trung ương thiếu sự tham gia.

  • As the statute of limitations nears its end, the case has devolved to a lower court for disposition.

    Vì thời hiệu giải quyết vụ việc sắp kết thúc nên vụ việc đã được chuyển đến tòa án cấp dưới để giải quyết.

  • The future of the project has devolved to a committee of experts who will determine its viability.

    Tương lai của dự án được giao cho một ủy ban chuyên gia, những người sẽ xác định tính khả thi của dự án.

  • The authority to finalize the budget has devolved to the finance department following the resignation of the budget director.

    Quyền quyết định ngân sách đã được chuyển giao cho bộ tài chính sau khi giám đốc ngân sách từ chức.

  • After years of deliberation, the decision to award the contract has devolved to the procuring agency.

    Sau nhiều năm cân nhắc, quyết định trao hợp đồng đã được chuyển giao cho cơ quan mua sắm.

  • In the absence of the CEO, the day-to-day management of the company has devolved to the senior vice president.

    Khi CEO vắng mặt, việc quản lý hàng ngày của công ty sẽ được chuyển giao cho phó chủ tịch cấp cao.

  • The duties of the retiring CEO have devolved to the chief operating officer until a successor is appointed.

    Nhiệm vụ của CEO nghỉ hưu được chuyển giao cho giám đốc điều hành cho đến khi có người kế nhiệm được bổ nhiệm.

  • Following extensive consultations, the program has devolved to the program manager for implementation.

    Sau nhiều cuộc tham vấn, chương trình đã được chuyển giao cho người quản lý chương trình để thực hiện.

  • In accordance with the franchising agreement, the operational control of the store has devolved to the franchisee.

    Theo thỏa thuận nhượng quyền, quyền kiểm soát hoạt động của cửa hàng đã được chuyển giao cho bên nhượng quyền.

  • The matter has devolved to a lower court for further consideration as the appellate court declined to hear the appeal.

    Vụ việc đã được chuyển đến tòa án cấp dưới để xem xét thêm vì tòa phúc thẩm đã từ chối thụ lý đơn kháng cáo.