Định nghĩa của từ intrauterine device

intrauterine devicenoun

dụng cụ tử cung

/ˌɪntrəˌjuːtəraɪn dɪˈvaɪs//ˌɪntrəˌjuːtəraɪn dɪˈvaɪs/

Thuật ngữ "intrauterine device" (IUD) dùng để chỉ một loại dụng cụ tránh thai được đưa vào tử cung của phụ nữ để ngăn ngừa thai nghén. Từ "intrauterine" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "intra", nghĩa là "bên trong" và "uterus", nghĩa là "tử cung". Bản thân dụng cụ này thường có hình dạng giống chữ T nhỏ hoặc hình xoắn ốc với đuôi mỏng, linh hoạt giúp dễ dàng đưa vào và tháo ra. Việc sử dụng IUD như một phương pháp tránh thai có từ những năm 1960, khi những tiến bộ trong khoa học vật liệu và sức khỏe sinh sản giúp tạo ra những dụng cụ hiệu quả và an toàn hơn. Những chiếc IUD hiện đại đầu tiên được phát triển vào giữa những năm 1960 và chúng nhanh chóng trở nên phổ biến do tỷ lệ hiệu quả cao lên tới hơn 99% khi sử dụng đúng cách. Ngày nay, IUD vẫn là lựa chọn phổ biến cho những phụ nữ tìm kiếm biện pháp tránh thai đáng tin cậy và lâu dài, với hơn 180 triệu phụ nữ trên toàn thế giới sử dụng phương pháp này.

namespace
Ví dụ:
  • Jane decided to get an intrauterine device (IUDas a form of long-term birth control.

    Jane quyết định sử dụng vòng tránh thai (IUD) như một biện pháp tránh thai lâu dài.

  • After researching her options, Sarah's doctor recommended an intrauterine device as the best choice for her reproductive health.

    Sau khi nghiên cứu các lựa chọn của mình, bác sĩ của Sarah đã khuyên dùng vòng tránh thai tử cung vì đây là lựa chọn tốt nhất cho sức khỏe sinh sản của cô.

  • The intrauterine device (IUDinsertion procedure was quick and painless for Emily, and she has been satisfied with its effectiveness ever since.

    Đối với Emily, thủ thuật đặt vòng tránh thai diễn ra nhanh chóng và không gây đau đớn, và cô ấy luôn hài lòng với hiệu quả của nó kể từ đó.

  • Rachel opted for an intrauterine device (IUDbecause it provides reliable contraception without the need for daily pills or injections.

    Rachel đã lựa chọn vòng tránh thai vì nó cung cấp biện pháp tránh thai đáng tin cậy mà không cần phải uống thuốc hoặc tiêm thuốc hàng ngày.

  • The intrauterine device (IUDcan also offer additional benefits like lighter periods or reduced menstrual cramps for some women.

    Vòng tránh thai cũng có thể mang lại những lợi ích bổ sung như kinh nguyệt nhẹ hơn hoặc giảm đau bụng kinh cho một số phụ nữ.

  • Kayla experienced some temporary side effects, such as cramping and spotting, after getting an intrauterine device (IUD), but these subsided quickly.

    Kayla đã gặp một số tác dụng phụ tạm thời, chẳng hạn như chuột rút và ra máu sau khi đặt vòng tránh thai (IUD), nhưng những tác dụng phụ này nhanh chóng biến mất.

  • Amber's intrauterine device (IUDhas lasted longer than expected and requires fewer follow-up checkups than some other forms of contraception.

    Vòng tránh thai của Amber có tác dụng lâu hơn dự kiến ​​và ít phải kiểm tra theo dõi hơn so với một số biện pháp tránh thai khác.

  • The intrauterine device (IUDis an effective form of birth control that many women prefer because it can remain in place for several years without requiring frequent adjustments or replacements.

    Vòng tránh thai là một biện pháp tránh thai hiệu quả được nhiều phụ nữ ưa chuộng vì có thể đặt tại chỗ trong nhiều năm mà không cần phải điều chỉnh hoặc thay thế thường xuyên.

  • Stephanie chose the intrauterine device (IUDas her preferred method of birth control because it gave her greater control over her reproductive health and offered added advantages for overall wellness.

    Stephanie đã chọn vòng tránh thai làm phương pháp tránh thai mà cô ưa thích vì nó giúp cô kiểm soát tốt hơn sức khỏe sinh sản của mình và mang lại nhiều lợi ích hơn cho sức khỏe tổng thể.

  • Mia was pleased with the convenience and stability provided by her intrauterine device (IUD), which allowed her to prioritize her personal and professional pursuits without worrying about pregnancy.

    Mia hài lòng với sự tiện lợi và ổn định mà vòng tránh thai mang lại, cho phép cô ưu tiên các hoạt động cá nhân và nghề nghiệp mà không phải lo lắng về việc mang thai.

Từ, cụm từ liên quan